Pogon Szczecin: tin tức, thông tin website facebook

CLB Pogon Szczecin: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Pogon Szczecin
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Ul. Karlowicza 28 PL - 70102 SZCZECIN
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 17,783 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jens Gustafsson
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.pogonszczecin.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Pogon Szczecin mới nhất

  • 10/12 01:00
    Korona Kielce
    Pogon Szczecin
    0 - 0
    Vòng 18
  • 01/12 20:45
    Pogon Szczecin
    Jagiellonia Bialystok
    1 - 0
    Vòng 17
  • 23/11 20:45
    Lechia Gdansk
    Pogon Szczecin
    0 - 2
    Vòng 16
  • 09/11 02:30
    Pogon Szczecin
    Radomiak Radom
    0 - 1
    Vòng 15
  • 02/11 23:30
    Motor Lublin
    Pogon Szczecin
    3 - 1
    Vòng 14
  • 26/10 01:30
    Pogon Szczecin
    Puszcza Niepolomice
    1 - 0
    Vòng 13
  • 20/10 22:30
    1 Rakow Czestochowa
    Pogon Szczecin 1
    0 - 0
    Vòng 12
  • 05/12 03:10
    Pogon Szczecin
    Zaglebie Lubin
    2 - 1
  • 29/10 21:00
    Odra Opole
    Pogon Szczecin 1
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 15/11 17:00
    Pogon Szczecin
    Arka Gdynia
    0 - 0

Lịch thi đấu Pogon Szczecin sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
13 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
14 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
15 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
16 Radomiak Radom 17 5 2 10 21 25 -4 17 B H T B B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 17 1 7 9 13 26 -13 10 H B B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation