Kết quả Pogon Szczecin vs GKS Katowice, 22h30 ngày 06/04
Kết quả Pogon Szczecin vs GKS Katowice Đối đầu Pogon Szczecin vs GKS Katowice Phong độ Pogon Szczecin gần đây Phong độ GKS Katowice gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.84O 3
1.01U 3
0.811
1.73X
3.702
3.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Pogon Szczecin vs GKS Katowice: Diễn biến chính
- 28'0-0Mateusz Kowalczyk
- 45'Efthymios Koulouris1-0
- 45'Leonardo Koutris Penalty awarded1-0
- 46'Marcel Wedrychowski
Adrian Przyborek1-0 - 49'Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki)2-0
- 62'2-0Adrian Blad
Dawid Drachal - 62'2-0Sebastian Bergier
Filip Szymczak - 62'2-0Borja Galan gonzalez
Konrad Gruszkowski - 80'2-0Aleksander Komor
Marten Kuusk - 81'Kacper Lukasiak
Rafal Kurzawa2-0 - 81'Kacper Smolinski
Kamil Grosicki2-0 - 82'Kacper Lukasiak (Assist:Linus Wahlqvist)3-0
- 86'Jakub Lis
Leonardo Koutris3-0 - 87'Efthymios Koulouris (Assist:Kacper Lukasiak)4-0
- 88'Patryk Paryzek
Efthymios Koulouris4-0 - 88'4-0Mateusz Marzec
Bartosz Nowak
-
Pogon Szczecin vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
- Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris4Leonardo Borges Da Silva68Danijel Loncar28Linus Wahlqvist21Joao Pedro Costa Gamboa11Kamil Grosicki7Rafal Kurzawa8Fredrik Ulvestad10Adrian Przyborek9Efthymios Koulouris19Filip Szymczak18Dawid Drachal27Bartosz Nowak24Konrad Gruszkowski5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk23Marcin Wasielewski30Alan Czerwinski4Arkadiusz Jedrych2Marten Kuusk1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
- 31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis27Olaf Korczakowski17Jakub Lis25Wojciech Lisowski19Kacper Lukasiak51Patryk Paryzek61Kacper Smolinski15Marcel WedrychowskiBartosz Baranowicz 21Sebastian Bergier 7Adrian Blad 11Borja Galan gonzalez 8Lukas Klemenz 6Aleksander Komor 14Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Rafal Straczek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jens GustafssonRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
- Pogon SzczecinGKS Katowice
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 10Sút ra ngoài10
-
- 9Sút Phạt6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 396Số đường chuyền383
-
- 77%Chuyền chính xác75%
-
- 6Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị3
-
- 0Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công8
-
- 5Đánh chặn3
-
- 24Ném biên18
-
- 5Thử thách14
-
- 23Long pass22
-
- 58Pha tấn công64
-
- 49Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation