Slask Wroclaw: tin tức, thông tin website facebook

CLB Slask Wroclaw: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slask Wroclaw
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1947
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ ul. Oporowska 62, 53-434 Wroclaw
Sân vận động Stadion Slaska
Sức chứa sân vận động 8,273 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jacek Magiera
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.slasknet.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slask Wroclaw mới nhất

  • 17/05 01:30
    Slask Wroclaw
    Jagiellonia Bialystok
    0 - 0
    Vòng 33
  • 10/05 01:30
    Gornik Zabrze
    Slask Wroclaw
    1 - 0
    Vòng 32
  • 03/05 22:30
    Slask Wroclaw
    Zaglebie Lubin
    1 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 01:30
    Rakow Czestochowa
    Slask Wroclaw
    2 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 19:45
    Slask Wroclaw
    GKS Katowice
    0 - 2
    Vòng 29
  • 12/04 22:30
    Cracovia Krakow
    Slask Wroclaw
    1 - 1
    Vòng 28
  • 05/04 22:30
    Slask Wroclaw
    Motor Lublin
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 02:15
    Slask Wroclaw
    Lech Poznan
    1 - 1
    Vòng 26
  • 15/03 20:45
    1 Stal Mielec
    Slask Wroclaw
    1 - 1
    Vòng 25
  • 08/03 02:30
    Slask Wroclaw
    Pogon Szczecin
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Slask Wroclaw sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation