Slask Wroclaw: tin tức, thông tin website facebook

CLB Slask Wroclaw: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slask Wroclaw
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1947
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ ul. Oporowska 62, 53-434 Wroclaw
Sân vận động Stadion Slaska
Sức chứa sân vận động 8,273 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jacek Magiera
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.slasknet.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slask Wroclaw mới nhất

  • 07/12 20:45
    Lechia Gdansk
    Slask Wroclaw
    1 - 0
    Vòng 18
  • 30/11 20:45
    Slask Wroclaw
    Puszcza Niepolomice
    0 - 0
    Vòng 17
  • 23/11 02:30
    Jagiellonia Bialystok
    Slask Wroclaw
    1 - 1
    Vòng 16
  • 10/11 02:15
    Slask Wroclaw
    Gornik Zabrze
    0 - 1
    Vòng 15
  • 05/11 02:30
    Zaglebie Lubin
    Slask Wroclaw
    1 - 0
    Vòng 14
  • 26/10 22:30
    Slask Wroclaw
    Rakow Czestochowa
    0 - 0
    Vòng 13
  • 23/10 23:30
    Slask Wroclaw
    Stal Mielec
    2 - 0
    Vòng 8
  • 20/10 17:15
    GKS Katowice
    Slask Wroclaw
    0 - 0
    Vòng 12
  • 03/12 21:00
    Slask Wroclaw
    Piast Gliwice 1
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
  • 30/10 03:00
    Radomiak Radom
    Slask Wroclaw
    0 - 1

Lịch thi đấu Slask Wroclaw sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
13 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
14 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
15 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
16 Radomiak Radom 17 5 2 10 21 25 -4 17 B H T B B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 17 1 7 9 13 26 -13 10 H B B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation