Kết quả Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw Nhận định, Soi kèo Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw 1h30 ngày 10/5: Điểm tựa sân nhà Đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw Phong độ Gornik Zabrze gần đây Phong độ Slask Wroclaw gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.25X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
- 11'Matus Kmet0-0
- 15'Erik Janza (Assist:Lukas Podolski)1-0
- 46'Pawel Olkowsk
Matus Kmet1-0 - 51'1-0Jakub Jezierski
- 64'1-0Tommaso Guercio
Yegor Matsenko - 65'Kamil Lukoszek
Lukas Ambros1-0 - 72'1-0Burak Ince
Jakub Jezierski - 77'Dominik Sarapata (Assist:Taofeek Ismaheel)2-0
- 79'2-0Yegor Sharabura
Mateusz Zukowski - 79'2-0Henrik Udahl
Arnau Ortiz Sanchez - 80'Ousmane Sow
Luka Zahovic2-0 - 86'Sinan Bakis
Lukas Podolski2-0 - 86'Sondre Liseth
Dominik Sarapata2-0
-
Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị
- Gornik Zabrze4-4-21Filip Majchrowicz64Erik Janza26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak81Matus Kmet11Taofeek Ismaheel21Dominik Sarapata8Patrik Hellebrand18Lukas Ambros10Lukas Podolski7Luka Zahovic9Assad Al Hamlawi22Mateusz Zukowski8Jose Pozo19Arnau Ortiz Sanchez29Jakub Jezierski7Piotr Samiec-Talar33Yegor Matsenko3Serafin Szota5Alex Petkov28Marc Llinares12Rafal Leszczynski
- Đội hình dự bị
- 9Sinan Bakis88Yosuke Furukawa20Josema23Sondre Liseth17Kamil Lukoszek16Pawel Olkowsk38Filip Prebsl30Ousmane Sow25Michal SzromnikCristian Baluta 21Lukasz Gerstenstein 6Tommaso Guercio 78Burak Ince 26Krzystof Kurowski 13Tomasz Loska 1Schierack Simon 18Yegor Sharabura 24Henrik Udahl 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bartosch GaulJacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
- Gornik ZabrzeSlask Wroclaw
- 13Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút11
-
- 10Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 15Sút Phạt11
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 472Số đường chuyền366
-
- 88%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị1
-
- 1Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công7
-
- 10Đánh chặn12
-
- 13Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công7
-
- 6Thử thách6
-
- 24Long pass22
-
- 84Pha tấn công87
-
- 78Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation