Đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw, 01h30 ngày 10/5
Kết quả Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw Nhận định, Soi kèo Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw 1h30 ngày 10/5: Điểm tựa sân nhà Đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw Phong độ Gornik Zabrze gần đây Phong độ Slask Wroclaw gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw
- Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw trước đây
- 10/11/2024Slask Wroclaw0 - 1Gornik Zabrze0 - 1W
- 14/04/2024Gornik Zabrze2 - 0Slask Wroclaw1 - 0W
- 08/10/2023Slask Wroclaw1 - 1Gornik Zabrze1 - 0D
- 23/04/2023Gornik Zabrze2 - 0Slask Wroclaw2 - 0W
- 08/10/2022Slask Wroclaw4 - 1Gornik Zabrze2 - 0L
- 21/05/2022Slask Wroclaw3 - 4Gornik Zabrze3 - 2W
- 04/12/2021Gornik Zabrze3 - 1Slask Wroclaw0 - 0W
- 17/04/2021Gornik Zabrze1 - 1Slask Wroclaw1 - 0D
- 08/11/2020Slask Wroclaw0 - 0Gornik Zabrze0 - 0D
- 22/02/2020Slask Wroclaw2 - 1Gornik Zabrze2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Zabrze (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Gornik Zabrze (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Zabrze thắng
Bại: là số trận Gornik Zabrze thua
Thắng: là số trận Gornik Zabrze thắng
Bại: là số trận Gornik Zabrze thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Zabrze và Slask Wroclaw trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 52 | 39 | 13 | 56 | B H T B B H |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
7 | Gornik Zabrze | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 36 | 4 | 43 | B B B H H H |
8 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
9 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 31 | 9 | 12 | 10 | 31 | 34 | -3 | 39 | B H T H B H |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 47 | -5 | 37 | T B B H H H |
13 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
14 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
16 | Slask Wroclaw | 31 | 6 | 10 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | T H T B B T |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: