Kết quả Las Palmas vs Rayo Vallecano, 02h00 ngày 10/05
Kết quả Las Palmas vs Rayo Vallecano Soi kèo phạt góc Las Palmas vs Rayo Vallecano, 2h ngày 10/05 Đối đầu Las Palmas vs Rayo Vallecano Lịch phát sóng Las Palmas vs Rayo Vallecano Phong độ Las Palmas gần đây Phong độ Rayo Vallecano gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.25
0.86U 2.25
1.041
2.63X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 35
-
Las Palmas vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
- 26'0-0Oscar Valentín
- 44'Oliver McBurnie0-0
- 54'Dario Essugo0-0
- 57'Marvin Olawale Akinlabi Park
Dario Essugo0-0 - 59'0-0Pedro Diaz Fanjul
Adrian Embarba - 59'0-0Jorge de Frutos Sebastian
Unai Lopez Cabrera - 66'0-1
Alvaro Garcia
- 70'Sandro Ramirez
Javier Munoz Jimenez0-1 - 70'Jose Angel Gomez Campana
Alex Suarez0-1 - 70'Jaime Mata
Adnan Januzaj0-1 - 76'0-1Isaac Palazon Camacho
- 78'0-1Gerard Gumbau
Oscar Valentín - 78'0-1Augusto Batalla
- 78'0-1Alfonso Espino
Andrei Ratiu - 81'Manuel Fuster
Stefan Bajcetic0-1 - 83'0-1Pelayo Fernandez
Alvaro Garcia
-
Las Palmas vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
- Las Palmas4-4-213Dinko Horkas3Mika Marmol28Juanma Herzog4Alex Suarez18Victor Alvarez Rozada10Alberto Moleiro21Stefan Bajcetic29Dario Essugo5Javier Munoz Jimenez16Oliver McBurnie24Adnan Januzaj18Alvaro Garcia2Andrei Ratiu7Isaac Palazon Camacho21Adrian Embarba23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera20Ivan Balliu Campeny24Florian Lejeune5Aridane Hernandez Umpierrez3Pep Chavarria13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
- 8Jose Angel Gomez Campana19Sandro Ramirez17Jaime Mata2Marvin Olawale Akinlabi Park14Manuel Fuster1Jasper Cillessen23Alex Munoz9Marc Cardona11Benito Ramirez Del Toro6Andy Pelmard12Enzo Loiodice30Alvaro KillaneAlfonso Espino 22Gerard Gumbau 15Jorge de Frutos Sebastian 19Pedro Diaz Fanjul 4Pelayo Fernandez 27Oscar Guido Trejo 8Sergio Guardiola Navarro 12Sergio Camello 14Dani Cardenas 1Juanpe 30Marco de las Sias 26Etienne Etoo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Diego MartinezInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
- Las PalmasRayo Vallecano
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút5
-
- 9Sút Phạt8
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 315Số đường chuyền484
-
- 71%Chuyền chính xác81%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 64Đánh đầu48
-
- 23Đánh đầu thành công33
-
- 4Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn9
-
- 35Ném biên28
-
- 20Cản phá thành công15
-
- 12Thử thách6
-
- 18Long pass32
-
- 113Pha tấn công94
-
- 60Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation