Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 52 | 6 | 46 | 33 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T H B T H |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | T H B T B T |
6 | Levante Las Planas (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H B B H H |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 16 | H H T H T B |
8 | Sevilla FC (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B T B B B T |
9 | Granada CF(W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B T B H T |
10 | RCD Espanyol (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 13 | B B H T T H |
11 | Madrid CFF (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B B H T T B |
12 | Real Betis (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11 | B T T B B T |
13 | Eibar (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H B H B H |
14 | Levante UD (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H H B T B |
15 | Deportivo La Coruna W | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | B T H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 18 | -15 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Tây Ban Nha nữ
Tên giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Ladies Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |