BXH VĐQG Thụy Điển, Thứ hạng của VĐQG Thụy Điển 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Ibrahim Diabate | GAIS | 6 | 0 | |
2 | Christoffer Nyman | IFK Norrkoping FK | 6 | 0 | |
3 | Nicklas Rojkjaer | Mjallby AIF | 5 | 0 | |
4 | Abdoulie Manneh | Mjallby AIF | 5 | 0 | |
5 | Omar Faraj | Degerfors IF | 5 | 2 | |
6 | Mel Yannick Joel Agnero | Halmstads | 5 | 0 | |
7 | Nahir Besara | Hammarby | 5 | 0 | |
8 | Max Fenger | IFK Goteborg | 5 | 1 | |
9 | Ezekiel Alladoh | Brommapojkarna | 4 | 0 | |
10 | Herman Johansson | Mjallby AIF | 4 | 0 | |
11 | Leo Walta | IK Sirius FK | 4 | 1 | |
12 | Robbie Ure | IK Sirius FK | 3 | 0 | |
13 | Sebastian Jorgensen | IFK Norrkoping FK | 3 | 0 | |
14 | Frederik Ihler | Elfsborg | 3 | 0 | |
15 | Amor Layouni | Hacken | 3 | 0 | |
16 | Simon Hedlund | Elfsborg | 3 | 1 | |
17 | Taylor Silverholt | Elfsborg | 3 | 0 | |
18 | Lasse Berg Johnsen | Malmo FF | 3 | 2 | |
19 | Johan Hove | AIK Solna | 3 | 0 | |
20 | Victor Andersson | AIK Solna | 2 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025 Top kiến tạo VĐQG Thụy Điển 2025 Top thẻ phạt VĐQG Thụy Điển 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |