Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Điển mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Mjallby AIF 11 10 0.91
2 AIK Solna 11 9 0.82
3 Elfsborg 10 12 1.2
4 Hammarby 11 9 0.82
5 Malmo FF 11 9 0.82
6 Hacken 10 17 1.7
7 IFK Norrkoping FK 10 19 1.9
8 Degerfors IF 10 19 1.9
9 IFK Goteborg 10 15 1.5
10 GAIS 10 9 0.9
11 Djurgardens 9 12 1.33
12 Brommapojkarna 9 14 1.56
13 Halmstads 10 21 2.1
14 IK Sirius FK 10 17 1.7
15 Osters IF 10 14 1.4
16 IFK Varnamo 10 21 2.1

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Điển 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Elfsborg 6 8 1.33
2 Hammarby 6 5 0.83
3 Mjallby AIF 5 3 0.6
4 Malmo FF 6 4 0.67
5 AIK Solna 5 4 0.8
6 Hacken 6 11 1.83
7 IFK Norrkoping FK 5 10 2
8 Halmstads 5 13 2.6
9 GAIS 4 3 0.75
10 Djurgardens 5 5 1
11 IFK Goteborg 5 7 1.4
12 IK Sirius FK 5 7 1.4
13 Osters IF 5 6 1.2
14 Degerfors IF 5 9 1.8
15 Brommapojkarna 3 5 1.67
16 IFK Varnamo 5 10 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Điển 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Mjallby AIF 6 7 1.17
2 AIK Solna 6 5 0.83
3 Degerfors IF 5 10 2
4 IFK Goteborg 5 8 1.6
5 Hammarby 5 4 0.8
6 Malmo FF 5 5 1
7 IFK Norrkoping FK 5 9 1.8
8 Brommapojkarna 6 9 1.5
9 GAIS 6 6 1
10 Hacken 4 6 1.5
11 Elfsborg 4 4 1
12 Djurgardens 4 7 1.75
13 IK Sirius FK 5 10 2
14 Halmstads 5 8 1.6
15 Osters IF 5 8 1.6
16 IFK Varnamo 5 11 2.2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Thụy Điển
Tên khác
Tên Tiếng Anh Swedish Allsvenskan
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 11
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)