Kết quả Como vs Inter Milan, 01h45 ngày 24/05
Kết quả Como vs Inter Milan Soi kèo phạt góc Como vs Inter Milan, 1h45 ngày 24/05 Đối đầu Como vs Inter Milan Lịch phát sóng Como vs Inter Milan Phong độ Como gần đây Phong độ Inter Milan gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.83O 3
1.06U 3
0.821
4.80X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Inter Milan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Como vs Inter Milan: Diễn biến chính
- 12'0-0Hakan Calhanoglu
- 20'0-1
Stefan de Vrij (Assist:Hakan Calhanoglu)
- 44'0-1Nicola Zalewski
- 45'Jose Manuel Reina Paez Card changed0-1
- 45'Gabriel Strefezza0-1
- 45'Jean Butez
Maxence Caqueret0-1 - 45'Jose Manuel Reina Paez0-1
- 47'0-1Stefan de Vrij
- 51'0-2
Carlos Joaquin Correa (Assist:Mehdi Taromi)
- 53'Yannik Engelhardt
Maximo Perrone0-2 - 53'Patrick Cutrone
Anastasios Douvikas0-2 - 60'0-2Nicolo Barella
Hakan Calhanoglu - 60'0-2Francesco Acerbi
Federico Dimarco - 60'0-2Denzel Dumfries
Yann Bisseck - 73'0-2Marko Arnautovic
Mehdi Taromi - 80'0-2Luka Topalovic
Nicola Zalewski - 81'Alessio Iovine
Nicolas Paz Martinez0-2 - 81'Nanitamo Jonathan Ikone
Ignace Van Der Brempt0-2
-
Como vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
- Como4-2-3-125Jose Manuel Reina Paez41Alex Valle Gomez28Ivan Smolcic77Ignace Van Der Brempt31Mergim Vojvoda23Maximo Perrone33Lucas Da Cunha7Gabriel Strefezza80Maxence Caqueret79Nicolas Paz Martinez11Anastasios Douvikas99Mehdi Taromi11Carlos Joaquin Correa59Nicola Zalewski36Matteo Darmian20Hakan Calhanoglu21Kristjan Asllani32Federico Dimarco31Yann Bisseck6Stefan de Vrij30Carlos Augusto1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
- 30Jean Butez19Nanitamo Jonathan Ikone26Yannik Engelhardt6Alessio Iovine10Patrick Cutrone27Matthias Braunoder16Alieu Fadera2Marc-Oliver Kempf22Mauro Vigorito9Alessandro Gabrielloni18Alberto Moreno90Ivan Azon Monzon8Bamidele Alli15Fellipe JackMarko Arnautovic 8Francesco Acerbi 15Nicolo Barella 23Denzel Dumfries 2Luka Topalovic 53Lautaro Javier Martinez 10Henrik Mkhitaryan 22Marcus Thuram 9Alessandro Bastoni 95Davide Frattesi 16Raffaele Di Gennaro 12Josep MartInez 13Christos Alexiou 51Gabriele Re Cecconi 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Inter Milan: Số liệu thống kê
- ComoInter Milan
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút1
-
- 9Sút Phạt10
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 436Số đường chuyền678
-
- 88%Chuyền chính xác90%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị3
-
- 15Đánh đầu15
-
- 4Đánh đầu thành công11
-
- 5Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn8
-
- 16Ném biên13
-
- 13Cản phá thành công11
-
- 3Thử thách4
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 16Long pass32
-
- 94Pha tấn công80
-
- 31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation