Kết quả Udinese vs Fiorentina, 01h45 ngày 26/05
Kết quả Udinese vs Fiorentina Nhận định, Soi kèo Udinese vs Fiorentina 1h45 ngày 26/5: Đòi lại món nợ Đối đầu Udinese vs Fiorentina Phong độ Udinese gần đây Phong độ Fiorentina gần đây
- Thứ hai, Ngày 26/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.70X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Fiorentina
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Udinese vs Fiorentina: Diễn biến chính
- 9'Jaka Bijol0-0
- 26'Lorenzo Lucca (Assist:Oumar Solet)1-0
- 39'Jaka Bijol1-0
- 46'1-1
Nicolo Fagioli
- 50'1-1Lucas Beltran
- 52'Oier Zarraga
Alexis Alejandro Sanchez1-1 - 57'1-2
Pietro Comuzzo (Assist:Amir Richardson)
- 59'1-2Amir Richardson
- 61'Christian Kabasele2-2
- 71'2-2Albert Gudmundsson
Amir Richardson - 77'Iker Bravo Solanilla
Arthur Atta2-2 - 78'Keinan Davis
Lorenzo Lucca2-2 - 79'2-2Marin Pongracic
Pietro Comuzzo - 82'2-3
Moise Keane (Assist:Robin Gosens)
- 85'2-3Cher Ndour
Lucas Beltran - 86'Matteo Palma
Kingsley Ehizibue2-3 - 89'Jesper Karlstrom2-3
-
Udinese vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
- Udinese3-5-240Maduka Okoye28Oumar Solet27Christian Kabasele29Jaka Bijol33Jordan Zemura32Jurgen Ekkelenkamp25Jesper Karlstrom14Arthur Atta19Kingsley Ehizibue17Lorenzo Lucca7Alexis Alejandro Sanchez20Moise Keane9Lucas Beltran2Domilson Cordeiro dos Santos8Rolando Mandragora24Amir Richardson44Nicolo Fagioli21Robin Gosens15Pietro Comuzzo18Pablo Mari Villar6Luca Ranieri43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
- 16Matteo Palma6Oier Zarraga21Iker Bravo Solanilla9Keinan Davis30Lautaro Gianetti99Damian Pizarro20Simone Pafundi93Daniele Padelli90Razvan SavaMarin Pongracic 5Albert Gudmundsson 10Cher Ndour 27Yacine Adli 29Pietro Terracciano 1Danilo Cataldi 32Andrea Colpani 23Fabiano Parisi 65Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Fiorentina: Số liệu thống kê
- UdineseFiorentina
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút25
-
- 3Sút trúng cầu môn11
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 6Sút Phạt15
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 303Số đường chuyền549
-
- 78%Chuyền chính xác89%
-
- 15Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị3
-
- 37Đánh đầu29
-
- 16Đánh đầu thành công17
-
- 8Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 4Thay người3
-
- 5Đánh chặn8
-
- 17Ném biên10
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 23Long pass28
-
- 76Pha tấn công95
-
- 34Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation