Phong độ Udinese gần đây, KQ Udinese mới nhất
Phong độ Udinese gần đây
- 10/12/2024MonzaUdinese0 - 1W
- 01/12/20241 UdineseGenoa0 - 1L
- 26/11/2024EmpoliUdinese1 - 0D
- 10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1L
- 03/11/2024UdineseJuventus0 - 2L
- 31/10/2024VeneziaUdinese 11 - 2L
- 25/10/2024UdineseCagliari 11 - 0W
- 19/10/20241 AC MilanUdinese1 - 0L
- 05/10/2024UdineseLecce0 - 0W
- 28/09/2024UdineseInter Milan1 - 2L
Thống kê phong độ Udinese gần đây, KQ Udinese mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Udinese gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Udinese gần đây: theo giải đấu
- 10/12/2024MonzaUdinese0 - 1W
- 01/12/20241 UdineseGenoa0 - 1L
- 26/11/2024EmpoliUdinese1 - 0D
- 10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1L
- 03/11/2024UdineseJuventus0 - 2L
- 31/10/2024VeneziaUdinese 11 - 2L
- 25/10/2024UdineseCagliari 11 - 0W
- 19/10/20241 AC MilanUdinese1 - 0L
- 05/10/2024UdineseLecce0 - 0W
- 28/09/2024UdineseInter Milan1 - 2L
- Kết quả Udinese mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Udinese gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Udinese (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 15 | 11 | 1 | 3 | 38 | 17 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Napoli | 15 | 10 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 32 | T B H T T B |
3 | Inter Milan | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 15 | 19 | 31 | H T T H T T |
4 | Fiorentina | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | T T T T T T |
5 | Lazio | 15 | 10 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | T T T T B T |
6 | Juventus | 15 | 6 | 9 | 0 | 24 | 10 | 14 | 27 | H T T H H H |
7 | AC Milan | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 22 | B T H H T B |
8 | Bologna | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T B T H |
9 | Udinese | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B H B T |
10 | Empoli | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T H H B T |
11 | AS Roma | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 16 | T B B B B T |
12 | Torino | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 16 | B B B H B H |
13 | Parma | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 25 | -4 | 15 | H B T B T B |
14 | Genoa | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T H H T H |
15 | Cagliari | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B B H H T B |
16 | Lecce | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 26 | -18 | 13 | T B H T H B |
17 | Como | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 | B B H B H H |
18 | Verona | 15 | 4 | 0 | 11 | 18 | 37 | -19 | 12 | B T B B B B |
19 | Monza | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B H H B |
20 | Venezia | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: