Kết quả Hacken vs IFK Varnamo, 19h00 ngày 18/05

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 10

  • Hacken vs IFK Varnamo: Diễn biến chính

  • 32'
    Samuel Holm (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
     Carl Johansson
     Mohammad Alsalkhadi
  • 46'
    1-0
     Pawel Cibicki
     Johnbosco Samuel Kalu
  • 58'
    1-0
     Frank Junior Adjei
     Simon Thern
  • 58'
    1-0
     Kenan Bilalovic
     Ajdin Zeljkovic
  • 62'
    Severin Nioule
    1-0
  • 67'
    Sigge Jansson  
    Filip Ohman  
    1-0
  • 76'
    Ben Engdahl  
    Adam Lundqvist  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Johan Rapp
     Axel Bjornstrom
  • 84'
    Nikola Mitrovic  
    Isak Brusberg  
    1-0
  • 87'
    1-0
    Victor Larsson
  • 88'
    Samuel Holm goal 
    2-0
  • Hacken vs IFK Varnamo: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    99
    Etrit Berisha
    21
    Adam Lundqvist
    4
    Marius Lode
    8
    Silas Andersen
    28
    Filip Ohman
    10
    Mikkel Rygaard Jensen
    15
    Samuel Holm
    16
    Pontus Dahbo
    29
    Severin Nioule
    19
    John Dembe
    39
    Isak Brusberg
    18
    Mohammad Alsalkhadi
    9
    Johnbosco Samuel Kalu
    10
    Ajdin Zeljkovic
    22
    Simon Thern
    8
    Luke Le Roux
    11
    Wenderson Oliveira
    5
    Victor Larsson
    6
    Hugo Andersson
    24
    Emin Grozdanic
    3
    Axel Bjornstrom
    1
    Hugo Keto
    IFK Varnamo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Peter Abrahamsson
    45Lion Beqiri
    17Ben Engdahl
    44Harry Hilvenius
    40Chris Jansson
    13Sigge Jansson
    41Malte Ljungkull
    42Nikola Mitrovic
    22Nikola Zecevic
    Ishaq Abdulrazak 21
    Viktor Alexandersson 39
    Kenan Bilalovic 32
    Pawel Cibicki 15
    Carl Johansson 7
    Frank Junior Adjei 28
    Rufai Mohammed 4
    Johan Rapp 2
    Freddy Winsth 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Kim Hellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs IFK Varnamo: Số liệu thống kê

  • Hacken
    IFK Varnamo
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 612
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 38
    Long pass
    17
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 10 7 2 1 22 9 13 23 T T T B T T
2 Elfsborg 10 7 1 2 21 12 9 22 T B T T T T
3 AIK Solna 10 6 4 0 16 9 7 22 T T H T H H
4 Hammarby 10 6 3 1 19 7 12 21 T H T H T H
5 Malmo FF 10 5 3 2 16 9 7 18 B T B T H T
6 Hacken 10 4 2 4 16 17 -1 14 B H T B H T
7 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
8 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
9 IFK Goteborg 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H B B B T
10 GAIS 10 2 6 2 10 9 1 12 H H B H T H
11 Djurgardens 9 3 2 4 6 12 -6 11 H T H T B B
12 Brommapojkarna 9 3 1 5 12 14 -2 10 T H T B B B
13 Halmstads 10 3 1 6 9 21 -12 10 B H T T B B
14 IK Sirius FK 10 2 3 5 13 17 -4 9 B H H T B B
15 Osters IF 10 2 1 7 7 14 -7 7 B B B B T H
16 IFK Varnamo 10 0 2 8 10 21 -11 2 B B B H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation