Kết quả Hacken vs IFK Varnamo, 19h00 ngày 18/05
Kết quả Hacken vs IFK Varnamo Đối đầu Hacken vs IFK Varnamo Phong độ Hacken gần đây Phong độ IFK Varnamo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.75X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs IFK Varnamo
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
Hacken vs IFK Varnamo: Diễn biến chính
- 32'Samuel Holm (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)1-0
- 44'1-0Carl Johansson
Mohammad Alsalkhadi - 46'1-0Pawel Cibicki
Johnbosco Samuel Kalu - 58'1-0Frank Junior Adjei
Simon Thern - 58'1-0Kenan Bilalovic
Ajdin Zeljkovic - 62'Severin Nioule1-0
- 67'Sigge Jansson
Filip Ohman1-0 - 76'Ben Engdahl
Adam Lundqvist1-0 - 83'1-0Johan Rapp
Axel Bjornstrom - 84'Nikola Mitrovic
Isak Brusberg1-0 - 87'1-0Victor Larsson
- 88'Samuel Holm2-0
-
Hacken vs IFK Varnamo: Đội hình chính và dự bị
- Hacken4-3-399Etrit Berisha21Adam Lundqvist4Marius Lode8Silas Andersen28Filip Ohman10Mikkel Rygaard Jensen15Samuel Holm16Pontus Dahbo29Severin Nioule19John Dembe39Isak Brusberg18Mohammad Alsalkhadi9Johnbosco Samuel Kalu10Ajdin Zeljkovic22Simon Thern8Luke Le Roux11Wenderson Oliveira5Victor Larsson6Hugo Andersson24Emin Grozdanic3Axel Bjornstrom1Hugo Keto
- Đội hình dự bị
- 26Peter Abrahamsson45Lion Beqiri17Ben Engdahl44Harry Hilvenius40Chris Jansson13Sigge Jansson41Malte Ljungkull42Nikola Mitrovic22Nikola ZecevicIshaq Abdulrazak 21Viktor Alexandersson 39Kenan Bilalovic 32Pawel Cibicki 15Carl Johansson 7Frank Junior Adjei 28Rufai Mohammed 4Johan Rapp 2Freddy Winsth 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Mathias HogmoKim Hellberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs IFK Varnamo: Số liệu thống kê
- HackenIFK Varnamo
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 22Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 17Sút ra ngoài4
-
- 9Sút Phạt12
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 612Số đường chuyền399
-
- 90%Chuyền chính xác80%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công20
-
- 10Đánh chặn4
-
- 21Ném biên15
-
- 9Cản phá thành công11
-
- 5Thử thách8
-
- 38Long pass17
-
- 123Pha tấn công68
-
- 61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T T B T T |
2 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
3 | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T H T H H |
4 | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H T H |
5 | Malmo FF | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | B T B T H T |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển