BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển , Thứ hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
South Gotaland South Svealand West Gotaland North Svealand North Norland South Norland North Gotland
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viggbyholms | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 11 | 10 | 20 | H T T T H T |
2 | Jarfalla | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T B T T T T |
3 | Falu BS FK | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 6 | 10 | 18 | T T H T H T |
4 | Sunnersta AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 17 | H T T H T B |
5 | FC Nacka Iliria | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 14 | H T B B T T |
6 | Skiljebo SK | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | H T H T T B |
7 | Kungsangens IF | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 | H B H T T B |
8 | IK Franke | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H T H T B T |
9 | Bollstanas SK | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 10 | B T T H B T |
10 | Taby | 8 | 2 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 8 | T B H B T B |
11 | FC Gute | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 7 | T B B B B B |
12 | IFK Osterakers Fk | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 17 | -12 | 3 | B B B B B T |
13 | Korsnas IF FK | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 1 | B B H B B B |
14 | Ytterhogdal IK | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 34 | -31 | 0 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025 Top ghi bàn Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025 Top kiến tạo Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025 Top thẻ phạt Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Tên giải đấu | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Div 3 Mellersta |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |