BXH VĐQG Ghana, Thứ hạng của VĐQG Ghana 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nations FC | 32 | 18 | 6 | 8 | 40 | 16 | 24 | 60 | T T B T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 32 | 16 | 9 | 7 | 31 | 19 | 12 | 57 | T T B B T H |
3 | Asante Kotoko FC | 32 | 15 | 10 | 7 | 33 | 22 | 11 | 55 | B B T H T H |
4 | Heart of Lions | 32 | 15 | 9 | 8 | 34 | 23 | 11 | 54 | T T T T H B |
5 | Accra Hearts of Oak | 32 | 14 | 10 | 8 | 29 | 18 | 11 | 52 | B T H H T T |
6 | Medeama SC | 32 | 15 | 5 | 12 | 41 | 29 | 12 | 50 | B B T T T B |
7 | Samartex | 32 | 12 | 12 | 8 | 31 | 23 | 8 | 48 | T H T B T B |
8 | Ghana Dream FC | 32 | 12 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 46 | B H T T B T |
9 | Aduana Stars | 32 | 11 | 11 | 10 | 35 | 31 | 4 | 44 | B T B T B T |
10 | Bechem United | 32 | 13 | 8 | 11 | 30 | 26 | 4 | 44 | B B B T B H |
11 | Berekum Chelsea | 32 | 11 | 8 | 13 | 31 | 31 | 0 | 41 | B T T B B B |
12 | Young Apostles | 32 | 10 | 10 | 12 | 24 | 32 | -8 | 40 | T H B T B T |
13 | Vision FC | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 34 | -6 | 39 | B H T B T T |
14 | Basake Holy Stars FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 30 | 34 | -4 | 38 | T T B B H H |
15 | Karela United FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 22 | 26 | -4 | 35 | B H B T T B |
16 | Accra Lions | 32 | 9 | 8 | 15 | 32 | 38 | -6 | 35 | T B T B T B |
17 | Legon Cities FC | 32 | 7 | 4 | 21 | 22 | 47 | -25 | 25 | B B B B B B |
18 | Nsoatreman FC | 32 | 5 | 6 | 21 | 17 | 58 | -41 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Ghana 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Ghana 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Ghana 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ghana 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ghana 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |