BXH Nữ Thuỵ Điển, Thứ hạng của Nữ Thuỵ Điển 2024/25 mới nhất
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jitex DFF (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | T T T T B T |
2 | IK Uppsala (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T H T H T T |
3 | Umea IK (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H H T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | B T T T H T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B B |
6 | Bollstanas Sk (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H B B H T T |
7 | Elfsborg (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | B H T B T B |
8 | Team TG FF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | H T B B B T |
9 | Orebro (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
10 | Hacken B (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H B H T B |
11 | Orebro Soder (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 5 | H H T B B B |
12 | Mallbackens IF (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 4 | H H H B H B |
13 | Gamla Upsala SK (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B B H B T |
14 | Sunnana SK (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 3 | B B B B T B |
Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025 Top ghi bàn Nữ Thuỵ Điển 2025 Top kiến tạo Nữ Thuỵ Điển 2025 Top thẻ phạt Nữ Thuỵ Điển 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Nữ Thuỵ Điển 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Nữ Thuỵ Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nữ Thuỵ Điển
Tên giải đấu | Nữ Thuỵ Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swden Women Divi.1 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |