Barcelona (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Barcelona (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Barcelona (W)
Tên khác Barcelona Nữ
Biệt danh Barcelona Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tây Ban Nha nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Barcelona (W) mới nhất

  • 18/05 17:00
    Barcelona Nữ
    Athletic Club Bibao Nữ
    3 - 0
    Vòng 30
  • 11/05 17:00
    1 Real Betis Nữ
    Barcelona Nữ
    0 - 3
    Vòng 29
  • 04/05 22:30
    Barcelona Nữ
    Deportivo La Coruna W
    2 - 0
    Vòng 28
  • 01/05 17:00
    Levante Las Planas Nữ
    Barcelona Nữ
    0 - 0
    Vòng 27
  • 17/04 00:00
    Barcelona Nữ
    Sevilla FC Nữ
    2 - 1
    Vòng 26
  • 13/04 17:00
    Barcelona Nữ
    Atletico de Madrid Nữ
    2 - 0
    Vòng 25
  • 30/03 17:00
    Granada CFNữ
    Barcelona Nữ
    0 - 0
    Vòng 24
  • 27/04 20:00
    Chelsea FC Nữ
    Barcelona Nữ
    0 - 3
  • 20/04 23:00
    Barcelona Nữ
    Chelsea FC Nữ
    1 - 0
  • 28/03 00:45
    Barcelona Nữ
    VfL Wolfsburg Nữ
    3 - 0

Lịch thi đấu Barcelona (W) sắp tới

BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barcelona (W) 30 28 0 2 128 16 112 84 T T T T T T
2 Real Madrid (W) 30 24 4 2 87 28 59 76 T T T T H H
3 Atletico de Madrid (W) 30 16 10 4 49 23 26 58 B T H T T T
4 Athletic Club Bibao (W) 30 16 3 11 40 32 8 51 B H T B T B
5 Granada CF(W) 30 14 3 13 42 45 -3 45 T T T B B B
6 UD Granadilla Tenerife Sur (W) 30 11 9 10 40 36 4 42 B B B T H T
7 Real Sociedad (W) 30 12 5 13 40 45 -5 41 B H B T T B
8 Eibar (W) 30 10 8 12 24 41 -17 38 B H H B B T
9 Sevilla FC (W) 30 10 6 14 32 47 -15 36 T B H T H B
10 Madrid CFF (W) 30 9 6 15 37 62 -25 33 B H B B H T
11 RCD Espanyol (W) 30 7 11 12 29 50 -21 32 H T H B B T
12 Levante UD (W) 30 8 7 15 30 45 -15 31 T T H B H T
13 Levante Las Planas (W) 30 6 10 14 24 45 -21 28 B B B T H B
14 Deportivo La Coruna W 30 6 9 15 27 48 -21 27 T B B B H B
15 Colegio Aleman Valencia (W) 30 5 8 17 24 47 -23 23 H B T T H H
16 Real Betis (W) 30 6 5 19 24 67 -43 23 T B H B B B

UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation