Kết quả Barcelona Nữ vs Sevilla FC Nữ, 00h00 ngày 17/04
- Thứ năm, Ngày 17/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.25
0.89+4.25
0.87O 5
0.92U 5
0.781
1.02X
17.002
34.00Hiệp 1-1.75
0.90+1.75
0.94O 2
0.93U 2
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Sevilla FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 26
-
Barcelona Nữ vs Sevilla FC Nữ: Diễn biến chính
- 20'0-0Gonzalez P.
- 25'Ewa Pajor (Assist:Pina C.)1-0
- 34'Ewa Pajor2-0
- 45'2-1
Fatoumata Kanteh Cham
- 52'Vicky Lopez3-1
- 56'Cano A. (Assist:Fridolina Rolfo)4-1
- 60'4-1Corrales L.
- 88'Aitana Bonmati (Assist:Torrejon M.)5-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Sevilla FC Nữ: Số liệu thống kê
- Barcelona NữSevilla FC Nữ
- 9Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 36Tổng cú sút4
-
- 16Sút trúng cầu môn1
-
- 20Sút ra ngoài3
-
- 76%Kiểm soát bóng24%
-
- 75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
- 814Số đường chuyền246
-
- 92%Chuyền chính xác66%
-
- 4Phạm lỗi6
-
- 0Cứu thua11
-
- 9Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn3
-
- 23Ném biên10
-
- 8Thử thách14
-
- 29Long pass11
-
- 200Pha tấn công74
-
- 165Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 49 | H T T B T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 48 | B T T B H T |
5 | Granada CF(W) | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 38 | 1 | 45 | B T B T T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 35 | B H T B B B |
7 | Real Sociedad (W) | 27 | 10 | 5 | 12 | 32 | 39 | -7 | 35 | B B B B H B |
8 | Eibar (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 21 | 36 | -15 | 35 | T T T B H H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | RCD Espanyol (W) | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 44 | -21 | 29 | H T B H T H |
11 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
12 | Levante UD (W) | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 43 | -14 | 27 | T B B T T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 27 | 6 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 26 | H H B T B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | H B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 27 | 4 | 6 | 17 | 19 | 44 | -25 | 18 | T T B H B T |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation