Phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
- 13/12/2024Hammarby NữBarcelona Nữ0 - 2W
- 22/11/2024St. Polten NữBarcelona Nữ0 - 3W
- 13/11/2024Barcelona NữSt. Polten Nữ5 - 0W
- 17/10/2024Barcelona NữHammarby Nữ3 - 0W
- 08/12/2024Barcelona NữReal Betis Nữ4 - 0W
- 24/11/2024Barcelona NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ3 - 1W
- 17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3W
- 10/11/2024Atletico de Madrid NữBarcelona Nữ0 - 2W
- 03/11/2024Barcelona NữEibar Nữ3 - 0W
- 20/10/2024Levante UD NữBarcelona Nữ1 - 2W
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 6 | 6 | 0 | 0 |
Phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024Hammarby NữBarcelona Nữ0 - 2W
- 22/11/2024St. Polten NữBarcelona Nữ0 - 3W
- 13/11/2024Barcelona NữSt. Polten Nữ5 - 0W
- 17/10/2024Barcelona NữHammarby Nữ3 - 0W
- 08/12/2024Barcelona NữReal Betis Nữ4 - 0W
- 24/11/2024Barcelona NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ3 - 1W
- 17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3W
- 10/11/2024Atletico de Madrid NữBarcelona Nữ0 - 2W
- 03/11/2024Barcelona NữEibar Nữ3 - 0W
- 20/10/2024Levante UD NữBarcelona Nữ1 - 2W
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona Nữ (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Barcelona Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 56 | 7 | 49 | 36 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 25 | T H T T B T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H B T H H |
4 | Real Sociedad (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 20 | T B H T T H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | H B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | H T H T B H |
7 | Levante Las Planas (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | H B B H H B |
8 | Granada CF(W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 22 | -3 | 16 | B T B H T T |
9 | RCD Espanyol (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 16 | B H T T H T |
10 | Madrid CFF (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 16 | B H T T B T |
11 | Sevilla FC (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 21 | -8 | 13 | T B B B T B |
12 | Real Betis (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 23 | -13 | 11 | T T B B T B |
13 | Eibar (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H B H H |
14 | Levante UD (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H B T B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 6 | T H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 19 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha