Kết quả Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ, 17h00 ngày 18/05
Kết quả Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ Đối đầu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ Phong độ Barcelona Nữ gần đây Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.72+3.25
1.13O 4
0.73U 4
1.091
1.02X
13.002
41.00Hiệp 1-1.5
0.85+1.5
0.99O 2
0.96U 2
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 30
-
Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: Diễn biến chính
- 2'Aitana Bonmati (Assist:Salma Paralluelo)1-0
- 13'1-0Valero M.
- 21'Ewa Pajor (Assist:Aitana Bonmati)2-0
- 37'Ewa Pajor (Assist:Caroline Hansen)3-0
- 74'Claudia Pina4-0
- 89'Claudia Pina (Assist:Ewa Pajor)5-0
- 90'Esmee Brugts (Assist:Schertenleib S.)6-0
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: Số liệu thống kê
- Barcelona NữAthletic Club Bibao Nữ
- 15Phạt góc0
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 35Tổng cú sút0
-
- 13Sút trúng cầu môn0
-
- 22Sút ra ngoài0
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 578Số đường chuyền268
-
- 86%Chuyền chính xác67%
-
- 9Phạm lỗi4
-
- 4Việt vị0
-
- 0Cứu thua8
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn3
-
- 24Ném biên12
-
- 2Woodwork0
-
- 9Thử thách7
-
- 26Long pass14
-
- 140Pha tấn công34
-
- 85Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation