Kết quả Mallorca vs Getafe, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Mallorca vs Getafe Nhận định, Soi kèo Mallorca vs Getafe 00h00 ngày 19/05: Điểm tựa sân nhà Đối đầu Mallorca vs Getafe Phong độ Mallorca gần đây Phong độ Getafe gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2
1.03U 2
0.851
2.08X
3.152
3.85Hiệp 1-0.25
1.35+0.25
0.64O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Getafe
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 37
-
Mallorca vs Getafe: Diễn biến chính
- 45'Pablo Maffeo0-0
- 48'0-0Luis Milla
- 56'0-1
Mauro Wilney Arambarri Rosa (Assist:Ramon Terrats Espacio)
- 59'Cyle Larin
Pablo Maffeo0-1 - 60'0-1Juan Berrocal
Domingos Duarte - 65'0-2
Chrisantus Uche (Assist:Allan-Romeo Nyom)
- 70'Marc Domenech
Mateu Morey0-2 - 71'Antonio Sanchez Navarro
Daniel Jose Rodriguez Vazquez0-2 - 79'Manuel Morlanes
Vedat Muriqi0-2 - 79'Valery Fernandez
Samuel Almeida Costa0-2 - 82'0-2Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
- 82'0-2Juan Bernat
Ramon Terrats Espacio - 82'0-2Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Borja Mayoral Moya - 90'Manuel Morlanes0-2
- 90'0-2Yellu Santiago
Chrisantus Uche - 90'Cyle Larin (Assist:Sergi Darder)1-2
-
Mallorca vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
- Mallorca4-2-3-11Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent2Mateu Morey12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez10Sergi Darder23Pablo Maffeo7Vedat Muriqi11Ramon Terrats Espacio9Borja Mayoral Moya21Juan Antonio Iglesias Sanchez5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa6Chrisantus Uche12Allan-Romeo Nyom22Domingos Duarte15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
- 17Cyle Larin18Antonio Sanchez Navarro8Manuel Morlanes16Valery Fernandez30Marc Domenech27Robert Navarro13Leo Roman3Antonio Latorre Grueso25Ivan Cuellar Sacristan32David Lopez28Jan Salas6Jose Manuel Arias CopeteJuan Bernat 14Juan Berrocal 4Yellu Santiago 20Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18Jiri Letacek 1Peter Federico 19Ismael Bekhoucha 28Carles Pérez Sayol 17Juan Miguel Jimenez Lopez 24Luca Lohr 37Bertug Yildirim 10Coba Gomez da Costa 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jagoba ArrasateJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Getafe: Số liệu thống kê
- MallorcaGetafe
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút2
-
- 9Sút Phạt14
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 595Số đường chuyền221
-
- 84%Chuyền chính xác64%
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 37Đánh đầu47
-
- 22Đánh đầu thành công20
-
- 2Cứu thua0
-
- 11Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người4
-
- 7Đánh chặn3
-
- 29Ném biên23
-
- 0Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 20Long pass21
-
- 116Pha tấn công97
-
- 50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation