Kết quả RCD Espanyol vs Las Palmas, 23h30 ngày 24/05
Kết quả RCD Espanyol vs Las Palmas Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Las Palmas, 23h30 ngày 24/05: 3 điểm quan trọng Đối đầu RCD Espanyol vs Las Palmas Phong độ RCD Espanyol gần đây Phong độ Las Palmas gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.94O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.50X
4.332
5.80Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 1
0.81U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Las Palmas
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
RCD Espanyol vs Las Palmas: Diễn biến chính
- 15'Eduardo Exposito0-0
- 26'0-0Marvin Olawale Akinlabi Park
- 42'Fernando Calero0-0
- 46'Pere Milla Pena
Pol Lozano0-0 - 46'0-0Adnan Januzaj
Benito Ramirez Del Toro - 53'Alejo Veliz
Jofre Carreras Pages0-0 - 60'Alex Kral
Eduardo Exposito0-0 - 61'0-0Diego Martin
Sergio Vieira - 65'Javi Puado1-0
- 66'Javi Puado1-0
- 70'1-0Arturo Rodríguez
Dario Essugo - 79'Alvaro Aguado
Roberto Fernandez Jaen1-0 - 79'Sergi Gomez Sola
Urko Gonzalez de Zarate1-0 - 80'1-0Oliver McBurnie
Jaime Mata - 80'1-0José Carlos González
Juanma Herzog - 82'Pere Milla Pena (Assist:Javi Puado)2-0
- 90'2-0Adnan Januzaj
-
RCD Espanyol vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
- RCD Espanyol4-2-3-11Joan Garcia Pons22Carlos Romero6Leandro Cabrera Sasia5Fernando Calero23Omar El Hilali10Pol Lozano19Urko Gonzalez de Zarate7Javi Puado8Eduardo Exposito17Jofre Carreras Pages2Roberto Fernandez Jaen17Jaime Mata14Manuel Fuster33Sergio Vieira11Benito Ramirez Del Toro12Enzo Loiodice29Dario Essugo2Marvin Olawale Akinlabi Park28Juanma Herzog15Scott McKenna3Mika Marmol13Dinko Horkas
- Đội hình dự bị
- 9Alejo Veliz20Alex Kral18Alvaro Aguado3Sergi Gomez Sola11Pere Milla Pena33Angel Fortuno Vinas31Antoniu Roca42Roger Hinojo15Jose Gragera Amado24Pablo Ramon Parra13Fernando Pacheco Flores12Alvaro Tejero SacristanAdnan Januzaj 24Diego Martin 34Oliver McBurnie 16Arturo Rodríguez 36José Carlos González 38Valentin Pezzolesi 27Jasper Cillessen 1Alex Suarez 4Alvaro Killane 30Alex Munoz 23Aboubacar Bassinga 26Sergio Ruiz 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Manolo GonzalezDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Las Palmas: Số liệu thống kê
- RCD EspanyolLas Palmas
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút3
-
- 11Sút Phạt12
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 376Số đường chuyền491
-
- 80%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 31Đánh đầu29
-
- 13Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người5
-
- 2Đánh chặn11
-
- 20Ném biên23
-
- 17Cản phá thành công11
-
- 5Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass32
-
- 88Pha tấn công90
-
- 36Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation