Kết quả Newcastle United vs Everton, 22h00 ngày 25/05

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Newcastle United vs Everton: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Idrissa Gana Gueye
  • 38'
    Fabian Schar
    0-0
  • 46'
    Joseph Willock  
    Anthony Gordon  
    0-0
  • 63'
    Kieran Trippier  
    Sven Botman  
    0-0
  • 65'
    0-1
    goal Carlos Alcaraz (Assist:Vitaliy Mykolenko)
  • 70'
    Callum Wilson  
    Jacob Murphy  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Dwight Mcneil
     Iliman Ndiaye
  • 76'
    0-1
     Abdoulaye Doucoure
     Carlos Alcaraz
  • 77'
    0-1
    Ashley Young
  • 81'
    0-1
    Vitaliy Mykolenko
  • 82'
    0-1
    James Garner
  • 88'
    William Osula  
    Harvey Barnes  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Dominic Calvert-Lewin
     Beto Betuncal
  • Newcastle United vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United3-4-3
    22
    Nick Pope
    33
    Dan Burn
    4
    Sven Botman
    5
    Fabian Schar
    21
    Valentino Livramento
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    23
    Jacob Murphy
    10
    Anthony Gordon
    14
    Alexander Isak
    11
    Harvey Barnes
    14
    Beto Betuncal
    11
    Jack Harrison
    24
    Carlos Alcaraz
    10
    Iliman Ndiaye
    37
    James Garner
    27
    Idrissa Gana Gueye
    18
    Ashley Young
    15
    Jake OBrien
    5
    Michael Vincent Keane
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18William Osula
    2Kieran Trippier
    9Callum Wilson
    28Joseph Willock
    1Martin Dubravka
    17Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    67Lewis Miley
    6Jamaal Lascelles
    36Sean Longstaff
    Abdoulaye Doucoure 16
    Dwight Mcneil 7
    Dominic Calvert-Lewin 9
    Armando Broja 22
    Asmir Begovic 31
    Joao Virginia 12
    Youssef Chermiti 17
    Reece Welch 64
    Nathan Patterson 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
    David Moyes
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs Everton: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 523
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    27
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation