Kết quả Fulham vs Manchester City, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Fulham vs Manchester City Nhận định, Soi kèo Fulham vs Man City, 22h00 ngày 25/5: Dớp thua kéo dài Đối đầu Fulham vs Manchester City Lịch phát sóng Fulham vs Manchester City Phong độ Fulham gần đây Phong độ Manchester City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.93O 3
1.01U 3
0.851
4.00X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Manchester City
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Fulham vs Manchester City: Diễn biến chính
- 21'0-1
Ilkay Gundogan
- 61'Emile Smith Rowe
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira0-1 - 61'Alex Iwobi
Harry Wilson0-1 - 72'0-2
Erling Haaland
- 73'Joshua King
Tom Cairney0-2 - 74'0-2Savio Moreira de Oliveira
Jeremy Doku - 74'Ryan Sessegnon
Adama Traore Diarra0-2 - 82'0-2Phil Foden
Omar Marmoush - 85'0-2Kevin De Bruyne
Ilkay Gundogan - 85'0-2Claudio Echeverri
Erling Haaland - 86'Sander Berge
Sasa Lukic0-2
-
Fulham vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
- Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson15Jorge Cuenca5Joachim Andersen2Kenny Tete20Sasa Lukic10Tom Cairney11Adama Traore Diarra18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira8Harry Wilson7Raul Alonso Jimenez Rodriguez9Erling Haaland7Omar Marmoush19Ilkay Gundogan11Jeremy Doku20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva14Nicolas Gonzalez Iglesias27Matheus Luiz Nunes3Ruben Dias25Manuel Akanji24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
- 17Alex Iwobi16Sander Berge30Ryan Sessegnon32Emile Smith Rowe24Joshua King22Willian Borges da Silva12Carlos Vinicius Alves Morais3Calvin Bassey Ughelumba23Steven BendaKevin De Bruyne 17Savio Moreira de Oliveira 26Phil Foden 47Claudio Echeverri 30Stefan Ortega 18Nathan Ake 6Rodrigo Hernandez 16Rico Lewis 82Nico OReilly 75
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco SilvaJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Manchester City: Số liệu thống kê
- FulhamManchester City
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 13Tổng cú sút20
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút8
-
- 5Sút Phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 443Số đường chuyền495
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 11Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị0
-
- 19Đánh đầu25
-
- 12Đánh đầu thành công10
-
- 3Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người4
-
- 7Đánh chặn7
-
- 16Ném biên17
-
- 18Cản phá thành công14
-
- 11Thử thách13
-
- 31Long pass36
-
- 54Pha tấn công116
-
- 34Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh