Kết quả Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Wolves vs Brentford Nhận định, Soi kèo Wolverhampton vs Brentford 22h00 ngày 25/05: Khách lấn chủ Đối đầu Wolves vs Brentford Lịch phát sóng Wolves vs Brentford Phong độ Wolves gần đây Phong độ Brentford gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.91O 3.25
0.90U 3.25
0.961
3.00X
4.002
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 1.25
0.84U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Brentford
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Wolves vs Brentford: Diễn biến chính
- 20'0-1
Bryan Mbeumo (Assist:Christian Norgaard)
- 35'Joao Victor Gomes da Silva0-1
- 60'0-1Yoane Wissa
- 65'Rodrigo Martins Gomes
Rayan Ait Nouri0-1 - 65'Jorgen Strand Larsen
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes0-1 - 72'Nelson Cabral Semedo0-1
- 75'Marshall Munetsi (Assist:Jorgen Strand Larsen)1-1
- 80'1-1Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard - 80'1-1Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Kevin Schade - 86'Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Marshall Munetsi1-1 - 86'1-1Kristoffer Ajer
Michael Kayode - 87'Jean-Ricner Bellegarde
Matt Doherty1-1 - 90'Tom King
Jose Sa1-1
-
Wolves vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
- Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes12Emmanuel Agbadou2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha5Marshall Munetsi29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade6Christian Norgaard18Yegor Yarmolyuk33Michael Kayode22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
- 27Jean-Ricner Bellegarde9Jorgen Strand Larsen19Rodrigo Martins Gomes4Santiago Ignacio Bueno Sciutto40Tom King21Pablo Sarabia Garcia59Matheus Mane11Hee-Chan Hwang37Pedro LimaMathias Jensen 8Kristoffer Ajer 20Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9Hakon Rafn Valdimarsson 12Ethan Pinnock 5Rico Henry 3Aaron Hickey 2Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39Yunus Emre Konak 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary ONeilThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Brentford: Số liệu thống kê
- WolvesBrentford
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút1
-
- 9Sút Phạt7
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 414Số đường chuyền454
-
- 82%Chuyền chính xác84%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 32Đánh đầu32
-
- 19Đánh đầu thành công13
-
- 6Cứu thua5
-
- 25Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người3
-
- 14Đánh chặn3
-
- 23Ném biên19
-
- 25Cản phá thành công23
-
- 5Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass29
-
- 102Pha tấn công99
-
- 61Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh