Kết quả Rayo Vallecano vs Mallorca, 02h00 ngày 25/05
Kết quả Rayo Vallecano vs Mallorca Nhận định, Soi kèo Rayo Vallecano vs Mallorca 2h00 ngày 25/5: Tiếp đà hưng phấn Đối đầu Rayo Vallecano vs Mallorca Phong độ Rayo Vallecano gần đây Phong độ Mallorca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 2.25
1.04U 2.25
0.821
1.45X
3.752
7.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.19O 0.75
0.75U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Mallorca
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Rayo Vallecano vs Mallorca: Diễn biến chính
- 38'Unai Lopez Cabrera0-0
- 45'0-0Omar Mascarell Gonzalez
- 50'Pedro Diaz Fanjul
Unai Lopez Cabrera0-0 - 59'Gerard Gumbau
Ivan Balliu Campeny0-0 - 65'0-0Cyle Larin
Vedat Muriqi - 65'0-0Manuel Morlanes
Omar Mascarell Gonzalez - 72'0-0Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Antonio Sanchez Navarro - 72'0-0Jan Salas
Marc Domenech - 75'Pathe Ciss0-0
- 79'0-0Johan Andres Mojica Palacio
Antonio Latorre Grueso - 89'Oscar Guido Trejo
Isaac Palazon Camacho0-0 - 89'Adrian Embarba
Jorge de Frutos Sebastian0-0 - 90'0-0Samuel Almeida Costa
-
Rayo Vallecano vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
- Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla3Pep Chavarria5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune20Ivan Balliu Campeny17Unai Lopez Cabrera6Pathe Ciss18Alvaro Garcia7Isaac Palazon Camacho2Andrei Ratiu19Jorge de Frutos Sebastian7Vedat Muriqi30Marc Domenech18Antonio Sanchez Navarro12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez10Sergi Darder2Mateu Morey32David Lopez21Antonio Jose Raillo Arenas3Antonio Latorre Grueso1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
- 8Oscar Guido Trejo4Pedro Diaz Fanjul15Gerard Gumbau21Adrian Embarba27Pelayo Fernandez26Marco de las Sias12Sergio Guardiola Navarro1Dani Cardenas11Randy Nteka9Raul de Tomas22Alfonso Espino30JuanpeCyle Larin 17Johan Andres Mojica Palacio 22Manuel Morlanes 8Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14Jan Salas 28Francisco Chiquinho 20Martin Valjent 24Valery Fernandez 16Ivan Cuellar Sacristan 25Leo Roman 13Robert Navarro 27Jose Manuel Arias Copete 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Inigo PerezJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Mallorca: Số liệu thống kê
- Rayo VallecanoMallorca
- Giao bóng trước
-
- 11Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 27Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 9Cản sút2
-
- 14Sút Phạt9
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 487Số đường chuyền378
-
- 81%Chuyền chính xác77%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị3
-
- 29Đánh đầu33
-
- 16Đánh đầu thành công15
-
- 2Cứu thua8
-
- 14Rê bóng thành công16
-
- 4Thay người5
-
- 11Đánh chặn5
-
- 23Ném biên20
-
- 14Cản phá thành công16
-
- 11Thử thách8
-
- 25Long pass26
-
- 110Pha tấn công96
-
- 70Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation