Kết quả Osasuna vs RCD Espanyol, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Osasuna vs RCD Espanyol Nhận định, Soi kèo Osasuna vs Espanyol 0h00 ngày 19/5: Ba điểm trong tay chủ nhà Đối đầu Osasuna vs RCD Espanyol Phong độ Osasuna gần đây Phong độ RCD Espanyol gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.20X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 37
-
Osasuna vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
- 17'Ante Budimir (Assist:Aimar Oroz Huarte)1-0
- 30'1-0Marash Kumbulla
- 46'1-0Pere Milla Pena
Antoniu Roca - 55'1-0Alejo Veliz
Pol Lozano - 60'Iker Munoz Cameros
Pablo Ibanez Lumbreras1-0 - 60'Enrique Barja
Ruben Garcia Santos1-0 - 73'Jon Moncayola Tollar
Bryan Zaragoza1-0 - 75'1-0Jofre Carreras Pages
Javi Puado - 78'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir1-0 - 78'Abel Bretones
Enrique Barja1-0 - 81'Jesus Areso1-0
- 83'1-0Alex Kral
Urko Gonzalez de Zarate - 83'1-0Alvaro Tejero Sacristan
Omar El Hilali - 90'Raul Garcia de Haro (Assist:Iker Munoz Cameros)2-0
-
Osasuna vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
- Osasuna4-2-3-11Sergio Herrera3Juan Cruz24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo12Jesus Areso6Lucas Torro Marset8Pablo Ibanez Lumbreras19Bryan Zaragoza10Aimar Oroz Huarte14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir2Roberto Fernandez Jaen31Antoniu Roca8Eduardo Exposito7Javi Puado19Urko Gonzalez de Zarate10Pol Lozano23Omar El Hilali4Marash Kumbulla5Fernando Calero22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
- 23Abel Bretones18Iker Munoz Cameros11Enrique Barja7Jon Moncayola Tollar9Raul Garcia de Haro13Aitor Fernandez Abarisketa31Pablo Valencia16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz5Jorge HerrandoAlejo Veliz 9Alex Kral 20Jofre Carreras Pages 17Pere Milla Pena 11Alvaro Tejero Sacristan 12Roger Hinojo 42Jose Gragera Amado 15Alvaro Aguado 18Angel Fortuno Vinas 33Pablo Ramon Parra 24Sergi Gomez Sola 3Fernando Pacheco Flores 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vicente Moreno PerisManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
- OsasunaRCD Espanyol
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút5
-
- 5Sút Phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 349Số đường chuyền413
-
- 81%Chuyền chính xác85%
-
- 11Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị2
-
- 30Đánh đầu28
-
- 13Đánh đầu thành công16
-
- 6Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn6
-
- 16Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 28Long pass31
-
- 79Pha tấn công87
-
- 65Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation