Kết quả Celta Vigo vs Rayo Vallecano, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Celta Vigo vs Rayo Vallecano Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Rayo Vallecano, 0h ngày 19/05: Chủ nhà có thắng lợi Đối đầu Celta Vigo vs Rayo Vallecano Phong độ Celta Vigo gần đây Phong độ Rayo Vallecano gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.82X
3.952
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 37
-
Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
- 10'Marcos Alonso1-0
- 17'1-1
Isaac Palazon Camacho (Assist:Alfonso Espino)
- 32'Marcos Alonso1-1
- 45'1-2
Jorge de Frutos Sebastian (Assist:Florian Lejeune)
- 57'1-2Oscar Valentín
- 60'1-2Gerard Gumbau
Adrian Embarba - 60'1-2Alvaro Garcia
Oscar Valentín - 61'1-2Pep Chavarria
Alfonso Espino - 68'Yoel Lago1-2
- 68'1-2Florian Lejeune
- 69'1-2Pedro Diaz Fanjul
Unai Lopez Cabrera - 69'Iago Aspas Juncal
Fernando López1-2 - 79'Alfon Gonzalez
Williot Swedberg1-2 - 79'Hugo Alvarez Antunez
Mihailo Ristic1-2 - 84'Borja Iglesias Quintas
Pablo Duran1-2 - 84'Carlos Dominguez
Marcos Alonso1-2 - 88'1-2Oscar Guido Trejo
Jorge de Frutos Sebastian - 90'1-2Pathe Ciss
-
Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
- Celta Vigo4-4-213Vicente Guaita Panadero21Mihailo Ristic20Marcos Alonso29Yoel Lago32Javier Rodriguez19Williot Swedberg6Ilaix Moriba Kourouma8Francisco Beltran3Oscar Mingueza18Pablo Duran28Fernando López19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho2Andrei Ratiu17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín21Adrian Embarba20Ivan Balliu Campeny24Florian Lejeune6Pathe Ciss22Alfonso Espino13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
- 7Borja Iglesias Quintas10Iago Aspas Juncal12Alfon Gonzalez24Carlos Dominguez23Hugo Alvarez Antunez11Franco Cervi1Ivan Villar14Iker Losada5Sergio Carreira4Hugo Sotelo25Damian Rodriguez Sousa34Miguel RomanOscar Guido Trejo 8Pep Chavarria 3Pedro Diaz Fanjul 4Gerard Gumbau 15Alvaro Garcia 18Pelayo Fernandez 27Marco de las Sias 26Dani Cardenas 1Randy Nteka 11Raul de Tomas 9Sergio Guardiola Navarro 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Claudio GiraldezInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
- Celta VigoRayo Vallecano
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 24Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 13Cản sút1
-
- 17Sút Phạt10
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 482Số đường chuyền290
-
- 86%Chuyền chính xác80%
-
- 10Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị3
-
- 12Đánh đầu14
-
- 9Đánh đầu thành công4
-
- 0Cứu thua6
-
- 20Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 13Đánh chặn3
-
- 25Ném biên23
-
- 20Cản phá thành công11
-
- 0Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 14Long pass20
-
- 103Pha tấn công79
-
- 47Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation