Kết quả Stal Mielec vs Rakow Czestochowa, 19h45 ngày 03/05
Kết quả Stal Mielec vs Rakow Czestochowa Đối đầu Stal Mielec vs Rakow Czestochowa Phong độ Stal Mielec gần đây Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.01O 2.5
0.97U 2.5
0.831
4.60X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Stal Mielec vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
- 44'0-0Vladyslav Kochergin Goal Disallowed
- 65'Sergiy Krykun
Damian Kadzior0-0 - 65'Maciej Domanski
Fryderyk Gerbowski0-0 - 66'0-0Peter Barath
Ariel Mosor - 66'0-0Patryk Makuch
Jesus Diaz - 73'0-1
Peter Barath
- 76'0-1Matej Rodin
Jean Carlos Silva Rocha - 77'Pyry Hannola
Karol Knap0-1 - 77'Jean-David Beauguel
Lukasz Wolsztynski0-1 - 82'0-2
Jonatan Braut Brunes (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)
- 85'0-2Ben Lederman
Vladyslav Kochergin - 85'0-2Leonardo Miramar Rocha
Jonatan Braut Brunes
-
Stal Mielec vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
- Stal Mielec3-4-339Jakub Madrzyk3Bert Esselink21Mateusz Matras18Piotr Wlazlo11Krzysztof Wolkowicz20Karol Knap6Matthew Guillaumier27Alvis Jaunzems92Damian Kadzior25Lukasz Wolsztynski32Fryderyk Gerbowski15Jesus Diaz18Jonatan Braut Brunes10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez20Jean Carlos Silva Rocha5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin84Adriano Luis Amorim Santos2Ariel Mosor24Zoran Arsenic4Stratos Svarnas1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
- 9Ravve Assayag7Jean-David Beauguel33Adrian Bukowski10Maciej Domanski23Krystian Getinger26Pyry Hannola13Konrad Jalocha44Sergiy Krykun77Dawid ZiebaPeter Barath 23Dusan Kuciak 12Ben Lederman 8Patryk Makuch 9Srdjan Plavsic 14Leonardo Miramar Rocha 17Matej Rodin 88Milan Rundic 3Ibrahima Seck 97
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adam MajewskiMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
- Stal MielecRakow Czestochowa
- 1Phạt góc12
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Tổng cú sút17
-
- 0Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 10Sút Phạt5
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 330Số đường chuyền458
-
- 71%Chuyền chính xác84%
-
- 5Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị3
-
- 5Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn5
-
- 16Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công6
-
- 5Thử thách7
-
- 15Long pass23
-
- 58Pha tấn công84
-
- 28Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation