Kết quả Zaglebie Lubin vs Stal Mielec, 00h00 ngày 29/04
Kết quả Zaglebie Lubin vs Stal Mielec Nhận định, Soi kèo Zaglebie Lubin vs Stal Mielec, 0h ngày 29/04: Tiếp đà hưng phấn Đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec Phong độ Zaglebie Lubin gần đây Phong độ Stal Mielec gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.85X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: Diễn biến chính
- 8'Jakub Kolan0-0
- 27'Dawid Kurminowski (Assist:Adam Radwanski)1-0
- 34'Kajetan Szmyt1-0
- 43'Michal Nalepa1-0
- 45'Tomasz Makowski
Jakub Kolan1-0 - 46'Bartlomiej Kludka
Dawid Kurminowski1-0 - 54'Adam Radwanski1-0
- 55'1-1
Alvis Jaunzems (Assist:Lukasz Wolsztynski)
- 56'1-1Robert Dadok
Fryderyk Gerbowski - 56'1-1Maciej Domanski
Damian Kadzior - 59'Rafal Adamski
Adam Radwanski1-1 - 65'1-2
Robert Dadok (Assist:Krzysztof Wolkowicz)
- 66'Jakub Madrzyk(OW)2-2
- 75'2-2Krystian Getinger
Krzysztof Wolkowicz - 75'2-2Ravve Assayag
Lukasz Wolsztynski - 81'2-2Marvin Senger
Piotr Wlazlo - 83'2-2Marvin Senger
-
Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
- Zaglebie Lubin4-2-3-130Dominik Hladun16Josip Corluka5Aleks Lawniczak25Michal Nalepa31Igor Orlikowski8Damian Dabrowski26Jakub Kolan21Tomasz Pienko18Adam Radwanski77Kajetan Szmyt90Dawid Kurminowski32Fryderyk Gerbowski25Lukasz Wolsztynski92Damian Kadzior27Alvis Jaunzems6Matthew Guillaumier20Karol Knap11Krzysztof Wolkowicz18Piotr Wlazlo21Mateusz Matras3Bert Esselink39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
- 88Rafal Adamski1Jasmin Buric27Bartlomiej Kludka29Marcin Listkowski6Tomasz Makowski4Damian Michalski7Marek Mroz2Kamil Sochan11Arkadiusz WozniakRavve Assayag 9Adrian Bukowski 33Robert Dadok 96Maciej Domanski 10Krystian Getinger 23Pyry Hannola 26Konrad Jalocha 13Sergiy Krykun 44Marvin Senger 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Piotr StokowiecAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
- Zaglebie LubinStal Mielec
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút22
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài14
-
- 12Sút Phạt11
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 321Số đường chuyền450
-
- 76%Chuyền chính xác85%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị3
-
- 6Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn3
-
- 16Ném biên23
-
- 8Cản phá thành công4
-
- 7Thử thách7
-
- 22Long pass27
-
- 83Pha tấn công82
-
- 68Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation