Phong độ Widzew lodz gần đây, KQ Widzew lodz mới nhất
Phong độ Widzew lodz gần đây
- 05/04/2025Widzew lodzLechia Gdansk2 - 0W
- 29/03/2025Piast GliwiceWidzew lodz0 - 2W
- 16/03/2025Widzew lodzGKS Katowice0 - 0W
- 09/03/2025Widzew lodzJagiellonia Bialystok0 - 1L
- 01/03/2025Radomiak RadomWidzew lodz0 - 1D
- 22/02/2025Widzew lodzPogon Szczecin0 - 2L
- 15/02/2025Slask WroclawWidzew lodz 11 - 0L
- 09/02/2025Widzew lodzCracovia Krakow1 - 1D
- 01/02/2025Lech PoznanWidzew lodz2 - 0L
- 21/03/2025Polonia WarszawaWidzew lodz1 - 0W
Thống kê phong độ Widzew lodz gần đây, KQ Widzew lodz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Widzew lodz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Widzew lodz gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Widzew lodzLechia Gdansk2 - 0W
- 29/03/2025Piast GliwiceWidzew lodz0 - 2W
- 16/03/2025Widzew lodzGKS Katowice0 - 0W
- 09/03/2025Widzew lodzJagiellonia Bialystok0 - 1L
- 01/03/2025Radomiak RadomWidzew lodz0 - 1D
- 22/02/2025Widzew lodzPogon Szczecin0 - 2L
- 15/02/2025Slask WroclawWidzew lodz 11 - 0L
- 09/02/2025Widzew lodzCracovia Krakow1 - 1D
- 01/02/2025Lech PoznanWidzew lodz2 - 0L
- 21/03/2025Polonia WarszawaWidzew lodz1 - 0W
- Kết quả Widzew lodz mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Widzew lodz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Widzew lodz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Widzew lodz (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Widzew lodz (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 27 | 16 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T H |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 39 | -13 | 26 | T B B T B H |
15 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan