Kết quả Rakow Czestochowa vs Widzew lodz, 22h30 ngày 24/05
Kết quả Rakow Czestochowa vs Widzew lodz Đối đầu Rakow Czestochowa vs Widzew lodz Phong độ Rakow Czestochowa gần đây Phong độ Widzew lodz gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.83O 3
0.94U 3
0.901
1.24X
5.202
8.30Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Rakow Czestochowa vs Widzew lodz: Diễn biến chính
- 8'0-0Peter Therkildsen
- 13'0-0Marek Hanousek
- 30'Peter Barath Goal Disallowed0-0
- 37'Jesus Diaz
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez0-0 - 45'0-0Juljan Shehu
- 45'Jonatan Braut Brunes1-0
- 45'Gustaf Beggren1-0
- 46'1-0Jakub Sypek
Kamil Cybulski - 46'Patryk Makuch2-0
- 46'2-0Samuel Kozlovsky
Pawel Kwiatkowski - 58'Peter Barath2-0
- 63'Erick Ouma Otieno
Jonatan Braut Brunes2-0 - 63'Vladyslav Kochergin
Peter Barath2-0 - 67'Zoran Arsenic2-0
- 67'Patryk Makuch2-0
- 68'Fran Tudor2-0
- 69'2-0Hubert Sobol
Lubomir Tupta - 69'2-0Fabio Alexandre da Silva Nunes
Juljan Shehu - 75'Fran Tudor2-0
- 76'Milan Rundic
Jean Carlos Silva Rocha2-0 - 82'2-1
Marcel Krajewski (Assist:Samuel Kozlovsky)
- 85'2-1Leon Madej
Marek Hanousek
-
Rakow Czestochowa vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
- Rakow Czestochowa3-4-2-11Kacper Trelowski4Stratos Svarnas24Zoran Arsenic7Fran Tudor84Adriano23Peter Barath5Gustaf Beggren20Jean Carlos Silva Rocha10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez18Jonatan Braut Brunes9Patryk Makuch29Lubomir Tupta10Francisco Rodriguez55Szymon Czyz6Juljan Shehu78Kamil Cybulski25Marek Hanousek91Marcel Krajewski21Pawel Kwiatkowski15Juan Fernandez16Peter Therkildsen1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
- 15Jesus Diaz30Vladyslav Kochergin12Dusan Kuciak8Ben Lederman2Ariel Mosor26Erick Ouma Otieno14Srdjan Plavsic17Leonardo Miramar Rocha3Milan RundicNoah Diliberto 44Samuel Kozlovsky 3Jan Krzywanski 33Jakub Lukowski 7Leon Madej 23Fabio Alexandre da Silva Nunes 92LuIs da Silva 2Hubert Sobol 17Jakub Sypek 77
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marek PapszunJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
- Rakow CzestochowaWidzew lodz
- 8Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 387Số đường chuyền397
-
- 87%Chuyền chính xác83%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị0
-
- 1Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công15
-
- 19Đánh chặn5
-
- 20Ném biên9
-
- 1Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công15
-
- 10Thử thách6
-
- 22Long pass17
-
- 98Pha tấn công66
-
- 54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation