Widzew lodz: tin tức, thông tin website facebook

CLB Widzew lodz: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Widzew lodz
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1910
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Aleja Marszałka Piłsudskiego 138, 92-300 Łódź
Sân vận động Stadion Widzewa
Sức chứa sân vận động 12,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Janusz Niedzwiedz
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.widzew.lodz.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Widzew lodz mới nhất

  • 07/12 23:30
    Widzew lodz
    Stal Mielec
    1 - 1
    Vòng 18
  • 01/12 02:15
    Widzew lodz
    Rakow Czestochowa
    1 - 2
    Vòng 17
  • 26/11 01:00
    Puszcza Niepolomice
    Widzew lodz 1
    2 - 0
    Vòng 16
  • 09/11 23:30
    Widzew lodz
    Zaglebie Lubin
    1 - 0
    Vòng 15
  • 04/11 02:15
    Legia Warszawa
    Widzew lodz
    1 - 1
    Vòng 14
  • 27/10 23:30
    Widzew lodz
    Gornik Zabrze
    0 - 1
    Vòng 13
  • 19/10 19:45
    Motor Lublin
    Widzew lodz
    2 - 3
    Vòng 12
  • 05/10 01:30
    Widzew lodz
    Korona Kielce
    0 - 0
    Vòng 11
  • 05/12 00:00
    Korona Kielce
    Widzew lodz
    0 - 0
  • 31/10 19:00
    Lechia Zielona Gora
    Widzew lodz 1
    1 - 0
  • 90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-5]

Lịch thi đấu Widzew lodz sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
13 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
14 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
15 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
16 Radomiak Radom 17 5 2 10 21 25 -4 17 B H T B B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 17 1 7 9 13 26 -13 10 H B B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation