Kết quả Widzew lodz vs Puszcza Niepolomice, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Widzew lodz vs Puszcza Niepolomice Nhận định, Soi kèo Widzew Lodz vs Puszcza Niepolomice 00h00 ngày 20/05: Tin vào chủ nhà Đối đầu Widzew lodz vs Puszcza Niepolomice Phong độ Widzew lodz gần đây Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.65X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 1.25
1.14U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Widzew lodz vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
- 15'0-0Konrad Stepien
Artur Craciun - 44'0-0Lukasz Solowiej
- 45'Juljan Shehu0-0
- 57'Samuel Kozlovsky
Marcel Krajewski0-0 - 57'Jakub Sypek
Marek Hanousek0-0 - 61'Lubomir Tupta (Assist:Kamil Cybulski)1-0
- 68'1-0Mateusz Radecki
Jakov Blagaic - 68'1-0Piotr Mrozinski
Lukasz Solowiej - 74'1-0Antoni Klimek
- 82'1-0Mateusz Cholewiak
Mateusz Stepien - 82'Noah Diliberto
Szymon Czyz1-0 - 82'Hubert Sobol
Kamil Cybulski1-0 - 82'1-0Michalis Kosidis
Jakob Serafin - 87'Francisco Rodriguez (Assist:Lubomir Tupta)2-0
- 90'Pawel Kwiatkowski2-0
- 90'Pawel Kwiatkowski
Francisco Rodriguez2-0
-
Widzew lodz vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
- Widzew lodz4-1-4-11Rafal Gikiewicz16Peter Therkildsen15Juan Fernandez4Mateusz Zyro91Marcel Krajewski25Marek Hanousek10Francisco Rodriguez55Szymon Czyz6Juljan Shehu78Kamil Cybulski29Lubomir Tupta63German Barkovskiy12Mateusz Stepien24Jakov Blagaic7Antoni Klimek14Jakob Serafin19Jakub Stec67Ioan-Calin Revenco27Lukasz Solowiej22Artur Craciun3Roman Yakuba1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
- 44Noah Diliberto62Lirim Kastrati3Samuel Kozlovsky33Jan Krzywanski21Pawel Kwiatkowski7Jakub Lukowski92Fabio Alexandre da Silva Nunes17Hubert Sobol77Jakub SypekMateusz Cholewiak 11Michalis Kosidis 35Piotr Mrozinski 8Michal Perchel 31Igor Pieprzyca 28Mateusz Radecki 17Michal Siplak 18Konrad Stepien 5Dawid Szymonowicz 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Janusz NiedzwiedzTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
- Widzew lodzPuszcza Niepolomice
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài8
-
- 9Sút Phạt12
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 392Số đường chuyền440
-
- 84%Chuyền chính xác80%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị1
-
- 3Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn6
-
- 23Ném biên27
-
- 9Cản phá thành công11
-
- 10Thử thách11
-
- 16Long pass24
-
- 100Pha tấn công75
-
- 66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation