Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
2 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 29% | 19 | 70% |
3 | Widzew lodz | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
4 | Stal Mielec | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
5 | Puszcza Niepolomice | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
6 | Slask Wroclaw | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
7 | Cracovia Krakow | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
8 | Korona Kielce | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
9 | Gornik Zabrze | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
10 | Zaglebie Lubin | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
11 | Lech Poznan | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
12 | Legia Warszawa | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
13 | Motor Lublin | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
14 | GKS Katowice | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
15 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
16 | Lechia Gdansk | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
17 | Radomiak Radom | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
18 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |