Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
2 | Piast Gliwice | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
3 | Widzew lodz | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
4 | Stal Mielec | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
5 | Puszcza Niepolomice | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
7 | Zaglebie Lubin | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
8 | Cracovia Krakow | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
9 | Lech Poznan | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
10 | Legia Warszawa | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
11 | Slask Wroclaw | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
12 | GKS Katowice | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
13 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
14 | Lechia Gdansk | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
15 | Motor Lublin | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
16 | Radomiak Radom | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
17 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
18 | Korona Kielce | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |