Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Eldense vs Malaga, 23h30 ngày 11/5
Kết quả Eldense vs Malaga Đối đầu Eldense vs Malaga Phong độ Eldense gần đây Phong độ Malaga gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eldense vs Malaga
- Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eldense vs Malaga trước đây
- 19/12/2024Malaga3 - 0Eldense2 - 0L
- 06/12/2023Malaga1 - 0Eldense1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eldense vs Malaga
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs Malaga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs Malaga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs Malaga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eldense (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eldense (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eldense thắng
Bại: là số trận Eldense thua
Thắng: là số trận Eldense thắng
Bại: là số trận Eldense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eldense và Malaga trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 39 | 20 | 11 | 8 | 52 | 32 | 20 | 71 | T T H H T B |
2 | Levante | 39 | 19 | 13 | 7 | 64 | 40 | 24 | 70 | T H T B H T |
3 | Mirandes | 39 | 20 | 8 | 11 | 54 | 38 | 16 | 68 | B H B T T T |
4 | Racing Santander | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 44 | 15 | 66 | T B H T T B |
5 | Real Oviedo | 38 | 18 | 11 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T H T H T T |
6 | Almeria | 39 | 17 | 11 | 11 | 68 | 55 | 13 | 62 | B T B T T B |
7 | Granada CF | 38 | 16 | 11 | 11 | 59 | 47 | 12 | 59 | B T T T H B |
8 | SD Huesca | 38 | 16 | 10 | 12 | 51 | 39 | 12 | 58 | T B T B H B |
9 | Burgos CF | 39 | 15 | 9 | 15 | 37 | 42 | -5 | 54 | T H H B B T |
10 | Cordoba | 39 | 14 | 12 | 13 | 56 | 56 | 0 | 54 | T H H H T B |
11 | Deportivo La Coruna | 39 | 13 | 14 | 12 | 54 | 46 | 8 | 53 | T H H B T B |
12 | Cadiz | 39 | 13 | 13 | 13 | 50 | 50 | 0 | 52 | B B H T B T |
13 | Albacete | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 53 | -2 | 51 | T H B H T B |
14 | Sporting Gijon | 39 | 12 | 14 | 13 | 51 | 50 | 1 | 50 | B T T B B T |
15 | Malaga | 38 | 11 | 16 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | B B B H T T |
16 | Castellon | 39 | 13 | 10 | 16 | 59 | 59 | 0 | 49 | H H T B T B |
17 | Eibar | 38 | 12 | 13 | 13 | 37 | 39 | -2 | 49 | H H H H H B |
18 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 12 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T H B H T |
19 | Eldense | 38 | 10 | 10 | 18 | 37 | 56 | -19 | 40 | H T B B H B |
20 | Tenerife | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 51 | -16 | 35 | T T H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 38 | 5 | 11 | 22 | 21 | 60 | -39 | 26 | B B B T B B |
22 | FC Cartagena | 38 | 5 | 5 | 28 | 27 | 69 | -42 | 20 | H B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: