Kết quả Racing Santander vs Real Oviedo, 19h00 ngày 11/05
Kết quả Racing Santander vs Real Oviedo Đối đầu Racing Santander vs Real Oviedo Phong độ Racing Santander gần đây Phong độ Real Oviedo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.25X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 1
1.04U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Real Oviedo
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 39
-
Racing Santander vs Real Oviedo: Diễn biến chính
- 13'Clement Michelin0-0
- 37'0-1
Daniel Pedro Calvo Sanroman (Assist:Santigo Cazorla Gonzalez)
- 46'0-1Kwasi Sibo
- 48'0-1Abdel Rahim Alhassane Bonkano
- 57'0-1Ignacio Vidal Miralles
- 60'Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana0-1 - 60'Maguette Gueye
Unai Vencedor0-1 - 60'Rober Gonzalez
Juan Pablo Rodriguez Guerrero0-1 - 69'0-1Jaime Seoane
Kwasi Sibo - 69'0-1Federico Sebastian Vinas Barboza
Francisco Sebastian Moyano Jimenez - 71'Mario Garcia1-1
- 72'Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin1-1 - 75'1-1Paulino de la Fuente Gomez
Santigo Cazorla Gonzalez - 76'1-1Alejandro Suarez Cardero
Haissem Hassan - 78'Alvaro Mantilla1-1
- 81'1-1Carlos Pomares
Alexandre Zurawski - 90'Inigo Vicente1-1
-
Racing Santander vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
- Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia5Javier Castro Urdin2Alvaro Mantilla17Clement Michelin8Aritz Aldasoro21Unai Vencedor10Inigo Vicente22Juan Pablo Rodriguez Guerrero11Andres Martin Garcia9Juan Carlos Arana9Alexandre Zurawski23Haissem Hassan8Santigo Cazorla Gonzalez7Francisco Sebastian Moyano Jimenez6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto5Ignacio Vidal Miralles4David Costas12Daniel Pedro Calvo Sanroman3Abdel Rahim Alhassane Bonkano13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
- 3Saul Garcia Cabrero16Rober Gonzalez12Maguette Gueye29Jeremy Arevalo7Lago Junior19Jon Karrikaburu18Jose Manuel Hernando Riol23Victor Meseguer24Francisco Javier Montero Rubio1Miquel Parera Piza15Marco Sangalli Fuentes14Ekain ZenitagoiaQuentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Paulino de la Fuente Gomez 18Cesar de la Hoz Lopez 17Omar Falah 35Oier Luengo 15Marco Esteban 30Daniel Paraschiv 14Carlos Pomares 21Francisco Portillo Soler 10Jaime Seoane 20Federico Sebastian Vinas Barboza 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose LopezAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
- Racing SantanderReal Oviedo
- 7Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 16Sút Phạt18
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 379Số đường chuyền307
-
- 77%Chuyền chính xác68%
-
- 18Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công7
-
- 10Đánh chặn11
-
- 33Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công7
-
- 5Thử thách4
-
- 18Long pass28
-
- 111Pha tấn công61
-
- 62Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation