Kết quả Burgos CF vs Levante, 23h30 ngày 25/05
Kết quả Burgos CF vs Levante Đối đầu Burgos CF vs Levante Phong độ Burgos CF gần đây Phong độ Levante gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.90O 2.5
0.96U 2.5
0.881
4.00X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Levante
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Burgos CF vs Levante: Diễn biến chính
- 1'Fernando Nino (Assist:Iago Cordoba Kerejeta)1-0
- 18'1-0Pablo Martinez Andres
- 21'1-1
Jose Luis Morales Martin (Assist:Adrian De La Fuente)
- 36'Fernando Nino (Assist:David Gonzalez Ballesteros)2-1
- 54'2-1Vicente Iborra
- 56'2-1Giorgi Kochorashvili
Vicente Iborra - 56'2-1Alex Fores
Pablo Martinez Andres - 59'2-1Unai Elgezabal Udondo
- 72'2-1Carlos Espi
Ignasi Miquel - 72'2-1Sergio Lozano
Angel Algobia - 76'Borja Sanchez Gil,Borja
David Gonzalez Ballesteros2-1 - 76'Gonzalo Avila Gordon
Eduardo David Espiau Hernandez2-1 - 76'Marcelo Exposito Jimenez
Ivan Morante Ruiz2-1 - 83'Raul Navarro
Miguel Atienza2-1 - 85'2-2
Roger Brugue (Assist:Jose Luis Morales Martin)
- 90'2-3
Carlos Alvarez (Assist:Carlos Espi)
- 90'Fernando Mimbacas
Alex Sancris2-3
-
Burgos CF vs Levante: Đội hình chính và dự bị
- Burgos CF4-4-213Ander Cantero21Iago Cordoba Kerejeta3Florian Miguel18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo14David Gonzalez Ballesteros23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza11Alex Sancris9Fernando Nino19Eduardo David Espiau Hernandez7Roger Brugue11Jose Luis Morales Martin24Carlos Alvarez8Angel Algobia10Vicente Iborra23Pablo Martinez Andres4Adrian De La Fuente5Unai Elgezabal Udondo18Ignasi Miquel16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
- 15Gabriel Bares22Elady Zorrilla33Marcelo Exposito Jimenez2NClomande Ghislain Konan24Nikola Milicic17Fernando Mimbacas37Marc Sanchez Monedero1Tomeu Nadal Mesquida6Raul Navarro20Gonzalo Avila Gordon46Ruben Quintanilla10Borja Sanchez Gil,BorjaJorge Cabello 14Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Alex Fores 19Giorgi Kochorashvili 6Sergio Lozano 21Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 13Alejandro Primo 32Iván Romero 9Manuel Sanchez Garcia 22Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- BoloJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Levante: Số liệu thống kê
- Burgos CFLevante
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 10Sút Phạt13
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 321Số đường chuyền462
-
- 76%Chuyền chính xác83%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 4Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 4Đánh chặn5
-
- 24Ném biên31
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách7
-
- 16Long pass51
-
- 64Pha tấn công123
-
- 32Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 41 | 21 | 13 | 7 | 68 | 42 | 26 | 76 | T B H T T T |
2 | Elche | 41 | 21 | 11 | 9 | 55 | 34 | 21 | 74 | H H T B B T |
3 | Real Oviedo | 41 | 20 | 12 | 9 | 54 | 41 | 13 | 72 | H T T H T T |
4 | Mirandes | 41 | 21 | 9 | 11 | 56 | 39 | 17 | 72 | B T T T T H |
5 | Racing Santander | 41 | 19 | 11 | 11 | 63 | 50 | 13 | 68 | T T B H B H |
6 | Almeria | 41 | 18 | 12 | 11 | 70 | 55 | 15 | 66 | B T T B T H |
7 | Granada CF | 41 | 18 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 65 | T H B B T T |
8 | SD Huesca | 41 | 17 | 10 | 14 | 55 | 47 | 8 | 61 | B H B B T B |
9 | Eibar | 41 | 15 | 13 | 13 | 44 | 40 | 4 | 58 | H H B T T T |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Cadiz | 41 | 14 | 13 | 14 | 54 | 51 | 3 | 55 | H T B T B T |
12 | Burgos CF | 41 | 15 | 9 | 17 | 39 | 46 | -7 | 54 | H B B T B B |
13 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
14 | Sporting Gijon | 41 | 13 | 14 | 14 | 55 | 54 | 1 | 53 | T B B T B T |
15 | Deportivo La Coruna | 41 | 13 | 14 | 14 | 56 | 50 | 6 | 53 | H B T B B B |
16 | Malaga | 41 | 12 | 16 | 13 | 40 | 44 | -4 | 52 | H T T B T B |
17 | Real Zaragoza | 41 | 13 | 12 | 16 | 55 | 59 | -4 | 51 | B H T T B T |
18 | Castellon | 41 | 13 | 11 | 17 | 61 | 62 | -1 | 50 | T B T B H B |
19 | Eldense | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | B H B T H H |
20 | Tenerife | 41 | 8 | 12 | 21 | 35 | 53 | -18 | 36 | H H H H B B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 41 | 6 | 5 | 30 | 32 | 75 | -43 | 23 | B B T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation