Kết quả Malaga vs Burgos CF, 23h30 ngày 31/05
Kết quả Malaga vs Burgos CF Đối đầu Malaga vs Burgos CF Phong độ Malaga gần đây Phong độ Burgos CF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2
0.88U 2
1.001
1.96X
3.202
3.85Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Burgos CF
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Malaga vs Burgos CF: Diễn biến chính
- 9'0-1
Eduardo David Espiau Hernandez (Assist:Fernando Nino)
- 46'Antonio Cordero
Carlos Puga0-1 - 46'0-1Gonzalo Avila Gordon
Florian Miguel - 56'Julen Lobete Cienfuegos
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni0-1 - 57'Juan Pedro Jimenez Melero
Manuel Molina Valero0-1 - 61'0-1Borja Sanchez Gil,Borja
Eduardo David Espiau Hernandez - 65'0-2
Fernando Nino (Assist:Iago Cordoba Kerejeta)
- 66'Roko Baturina
Kevin Villodres0-2 - 80'Rafa Rodriguez
Izan Merino0-2 - 82'Rafa Rodriguez (Assist:David Larrubia)1-2
- 83'1-2Elady Zorrilla
David Gonzalez Ballesteros - 83'1-2Fernando Mimbacas
Fernando Nino - 84'Julen Lobete Cienfuegos2-2
- 90'2-2Marcelo Exposito Jimenez
Iago Cordoba Kerejeta
-
Malaga vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
- Malaga4-4-213Carlos Lopez Nogueras14Victor Garcia Marin5Alex Pastor16Diego Murillo3Carlos Puga11Kevin Villodres29Izan Merino12Manuel Molina Valero10David Larrubia27Chupete17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni9Fernando Nino19Eduardo David Espiau Hernandez14David Gonzalez Ballesteros23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza21Iago Cordoba Kerejeta4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba8Grego Sierra3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
- 9Roko Baturina26Antonio Cordero2Jokin Gabilondo4Einar Galilea Azaceta1Alfonso Herrero8Juan Pedro Jimenez Melero24Julen Lobete Cienfuegos22Daniel Lorenzo Guerrero19Luismi37Rafa Rodriguez18Daniel Sanchez23Luca Sangalli FuentesGabriel Bares 15Elady Zorrilla 22Marcelo Exposito Jimenez 33Nikola Milicic 24Fernando Mimbacas 17Tomeu Nadal Mesquida 1Raul Navarro 6Gonzalo Avila Gordon 20Diego Presencio Gonzalez 40Ruben Quintanilla 46Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergio Pellicer GarciaBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Burgos CF: Số liệu thống kê
- MalagaBurgos CF
- 9Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 10Sút Phạt6
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 561Số đường chuyền268
-
- 86%Chuyền chính xác76%
-
- 6Phạm lỗi10
-
- 4Cứu thua4
-
- 26Rê bóng thành công29
-
- 10Đánh chặn8
-
- 27Ném biên20
-
- 18Cản phá thành công17
-
- 4Thử thách9
-
- 28Long pass32
-
- 124Pha tấn công78
-
- 53Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
13 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
14 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation