Kết quả Racing de Ferrol vs Sporting Gijon, 21h15 ngày 31/05
Kết quả Racing de Ferrol vs Sporting Gijon Nhận định, Soi kèo Racing de Ferrol vs Sporting de Gijon, 21h15 ngày 31/05: Không có bất ngờ Đối đầu Racing de Ferrol vs Sporting Gijon Phong độ Racing de Ferrol gần đây Phong độ Sporting Gijon gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202521:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.94O 2
0.92U 2
0.921
2.80X
2.802
2.80Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Sporting Gijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Racing de Ferrol vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
- 31'0-0Pablo Garcia Carrasco
- 44'0-1
Nico Serrano (Assist:Pablo Garcia Carrasco)
- 45'0-1Nico Serrano
- 53'0-1Nacho Martin
- 55'Christian Borrego
álvaro Sanz0-1 - 61'Josep Sene Goal Disallowed0-1
- 63'Naim Garcia
Heber Pena0-1 - 63'Aitor Gelardo
Josep Sene0-1 - 67'Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado0-1
- 67'Christian Borrego0-1
- 67'0-1Victor Campuzano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar - 67'0-1Campos Gaspar
Nico Serrano - 73'0-1Victor Campuzano Bonilla
- 76'0-1Jose Angel Valdes Diaz
Pablo Garcia Carrasco - 77'Emanuel Mariano Insua
Brais Martínez0-1 - 77'Eneko Jauregi
Josue Dorrio0-1 - 81'0-1Alex Oyon
Dani Queipo - 81'0-1Eric Curbelo
Carlos Dotor - 90'0-2
Cesar Gelabert (Assist:Campos Gaspar)
-
Racing de Ferrol vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
- Racing de Ferrol4-2-3-11Emilio Bernad18Brais Martínez5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo3Roberto Antonio Correa Silva11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO10Josep Sene16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado8Heber Pena6álvaro Sanz17Josue Dorrio20Alvaro Gimenez Candela19Juan Ferney Otero Tovar21Nico Serrano18Cesar Gelabert9Dani Queipo6Nacho Martin12Carlos Dotor2Guillermo Rosas Alonso15Nikola Maras22Diego Sanchez5Pablo Garcia Carrasco13Christian Leal
- Đội hình dự bị
- 7Christian Borrego2Naim Garcia14Aitor Gelardo12Emanuel Mariano Insua9Eneko Jauregi25Jesus Ruiz Suarez19Manuel Javier Vallejo Galvan13Yoel Rodriguez OterinoCampos Gaspar 7Victor Campuzano Bonilla 11Jose Angel Valdes Diaz 3Eric Curbelo 23Ignacio Mendez Navia Fernandez 10Borja Montes 35Gerard Moreno 38Lander Olaetxea 14Alex Oyon 27Roberto Suarez Pier 4Orlando Ruben Yanez Alabart 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cristóbal ParraloMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
- Racing de FerrolSporting Gijon
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút2
-
- 19Sút Phạt12
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 442Số đường chuyền317
-
- 86%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi19
-
- 5Cứu thua4
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn7
-
- 25Ném biên21
-
- 6Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách5
-
- 37Long pass18
-
- 112Pha tấn công64
-
- 39Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation