Kết quả Levante vs Eibar, 23h30 ngày 01/06
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.06O 2.5
0.94U 2.5
0.741
1.61X
3.702
5.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Eibar
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Levante vs Eibar: Diễn biến chính
- 35'0-0Ivan Gil
- 52'Angel Algobia
Pablo Martinez Andres0-0 - 52'Alex Fores
Sergio Lozano0-0 - 52'Carlos Espi
Jose Luis Morales Martin0-0 - 72'0-0Antonio Puertas
Jon Guruzeta - 72'0-0Alvaro Carrillo
Aritz Arambarri - 82'0-0Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
- 83'Adrian De La Fuente1-0
- 84'1-0Toni Villa
Ivan Gil - 85'Giorgi Kochorashvili
Roger Brugue1-0 - 86'Vicente Iborra
Oriol Rey1-0 - 86'1-0Iker Alday
Sergio Cubero - 90'1-0Aitor Galarza
Javier Martinez Calvo
-
Levante vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
- Levante4-4-213Alfonso Pastor Vacas16Diego Varela Pampín14Jorge Cabello5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente21Sergio Lozano20Oriol Rey23Pablo Martinez Andres24Carlos Alvarez11Jose Luis Morales Martin7Roger Brugue9Jon Bautista17Jose Corpas12Ivan Gil21Jon Guruzeta24Javier Martinez Calvo6Sergio Alvarez Diaz2Sergio Cubero22Aritz Arambarri5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema14Hodei Arrillaga13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
- 8Angel Algobia38Carlos Espi1Andres Fernandez Moreno30Victor Fernandez19Alex Fores10Vicente Iborra6Giorgi Kochorashvili18Ignasi Miquel29Marcos Navarro9Iván Romero22Manuel Sanchez Garcia31Xavi GrandeIker Alday 28Oscar Carrasco Sojo 35Alvaro Carrillo 4Marc Delgado 40Alex Dominguez 1Aitor Galarza 32Ibon Ispizua 26Martin Merquelanz 18Antonio Puertas 20Raul Gimenez 33Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Javier Calleja RevillaJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Eibar: Số liệu thống kê
- LevanteEibar
- 4Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 3Cản sút5
-
- 13Sút Phạt4
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 375Số đường chuyền607
-
- 81%Chuyền chính xác88%
-
- 4Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị0
-
- 3Cứu thua5
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn6
-
- 26Ném biên10
-
- 0Woodwork1
-
- 6Cản phá thành công11
-
- 6Thử thách9
-
- 27Long pass29
-
- 98Pha tấn công107
-
- 48Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation