Phong độ Malaga gần đây, KQ Malaga mới nhất
Phong độ Malaga gần đây
- 08/12/2024MalagaAlmeria1 - 0D
- 01/12/2024CastellonMalaga1 - 0L
- 28/11/2024LevanteMalaga2 - 2L
- 24/11/2024MalagaRacing Santander0 - 0D
- 18/11/2024ZaragozaMalaga 10 - 0D
- 10/11/2024MalagaFC Cartagena1 - 0W
- 27/10/2024MalagaEibar1 - 0W
- 25/10/2024TenerifeMalaga0 - 0D
- 19/10/2024MalagaReal Oviedo 10 - 0D
- 01/11/2024CD EstebonaMalaga 10 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Malaga gần đây, KQ Malaga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Malaga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 2 | 5 | 2 |
Phong độ Malaga gần đây: theo giải đấu
- 01/11/2024CD EstebonaMalaga 10 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [3-2]
- 08/12/2024MalagaAlmeria1 - 0D
- 01/12/2024CastellonMalaga1 - 0L
- 28/11/2024LevanteMalaga2 - 2L
- 24/11/2024MalagaRacing Santander0 - 0D
- 18/11/2024ZaragozaMalaga 10 - 0D
- 10/11/2024MalagaFC Cartagena1 - 0W
- 27/10/2024MalagaEibar1 - 0W
- 25/10/2024TenerifeMalaga0 - 0D
- 19/10/2024MalagaReal Oviedo 10 - 0D
- Kết quả Malaga mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Malaga mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malaga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malaga (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Malaga (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | H T T T H T |
2 | Real Murcia | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B H H H T T |
3 | Real Betis B | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T T B B B |
4 | Atletico de Madrid B | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H T B T T |
5 | Villarreal B | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T T H H |
6 | AD Ceuta | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H B H H T |
7 | Ibiza Eivissa | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 | B B T T B B |
8 | Merida AD | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H B T B T |
9 | Yeclano Deportivo | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 21 | H T T T B B |
10 | Fuenlabrada | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T H T H |
11 | Hercules | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | B B T B T B |
12 | CD Alcoyano | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H T B |
13 | Algeciras | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H H H T |
14 | UD Marbella | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B B H |
15 | Recreativo Huelva | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T H T |
16 | AD Alcorcon | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 16 | 3 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H B H H T |
18 | Real Madrid Castilla | 16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 16 | H T B H T B |
19 | Sevilla Atletico | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 27 | -6 | 16 | B H B B B H |
20 | CF Intercity | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha