Kết quả Eibar vs Cordoba, 23h30 ngày 25/05
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.00X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Cordoba
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Eibar vs Cordoba: Diễn biến chính
- 34'Jose Corpas0-0
- 41'Jose Corpas1-0
- 43'1-0Marvel
- 46'1-0Theo Zidane
Pedro Ortiz - 46'1-0Gabriele Corbo
Marvel - 48'Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema1-0
- 57'Antonio Puertas
Jorge Pascual1-0 - 59'1-0Carlos Albarran
- 63'1-0Theo Zidane
- 66'1-1
Nikolay Obolskiy (Assist:Cristian Carracedo)
- 67'Jon Bautista (Assist:Jon Guruzeta)2-1
- 75'Javier Martinez Calvo
Jon Guruzeta2-1 - 76'2-1Jose Calderon
Carlos Albarran - 76'2-1Ntji Tounkara
Jon Magunazelaia Argoitia - 79'Jon Bautista (Assist:Sergio Cubero)3-1
- 82'Jon Bautista Goal confirmed3-1
- 85'Ivan Gil
Jose Corpas3-1 - 85'Aitor Galarza
Jon Bautista3-1 - 86'Martin Merquelanz
Matheus Pereira da Silva3-1 - 90'Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema (Assist:Martin Merquelanz)4-1
-
Eibar vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
- Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia14Hodei Arrillaga5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema22Aritz Arambarri2Sergio Cubero6Sergio Alvarez Diaz10Matheus Pereira da Silva21Jon Guruzeta11Jorge Pascual17Jose Corpas9Jon Bautista23Cristian Carracedo14Nikolay Obolskiy24Jon Magunazelaia Argoitia21Carlos Albarran2Pedro Ortiz6Alex Sala11Ander Yoldi Aizagar22Carlos Isaac Munoz Obejero5Marvel15Xavi Sintes13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
- 28Iker Alday35Oscar Carrasco Sojo4Alvaro Carrillo1Alex Dominguez32Aitor Galarza12Ivan Gil26Ibon Ispizua24Javier Martinez Calvo18Martin Merquelanz20Antonio Puertas33Raul GimenezJose Calderon 3Antonio Manuel Casas Marin 20Gabriele Corbo 25Cristian Valero Osca 40Genaro Rodriguez Serrano 18Ntji Tounkara 36Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Theo Zidane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joseba Etxeberria LizardiJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Cordoba: Số liệu thống kê
- EibarCordoba
- 8Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 23Tổng cú sút11
-
- 9Sút trúng cầu môn6
-
- 14Sút ra ngoài5
-
- 9Sút Phạt19
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 291Số đường chuyền496
-
- 73%Chuyền chính xác80%
-
- 19Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 4Cứu thua5
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn9
-
- 23Ném biên12
-
- 1Woodwork0
-
- 8Cản phá thành công7
-
- 13Thử thách6
-
- 23Long pass23
-
- 66Pha tấn công85
-
- 48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 41 | 21 | 13 | 7 | 68 | 42 | 26 | 76 | T B H T T T |
2 | Elche | 41 | 21 | 11 | 9 | 55 | 34 | 21 | 74 | H H T B B T |
3 | Real Oviedo | 41 | 20 | 12 | 9 | 54 | 41 | 13 | 72 | H T T H T T |
4 | Mirandes | 41 | 21 | 9 | 11 | 56 | 39 | 17 | 72 | B T T T T H |
5 | Racing Santander | 41 | 19 | 11 | 11 | 63 | 50 | 13 | 68 | T T B H B H |
6 | Almeria | 41 | 18 | 12 | 11 | 70 | 55 | 15 | 66 | B T T B T H |
7 | Granada CF | 41 | 18 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 65 | T H B B T T |
8 | SD Huesca | 41 | 17 | 10 | 14 | 55 | 47 | 8 | 61 | B H B B T B |
9 | Eibar | 41 | 15 | 13 | 13 | 44 | 40 | 4 | 58 | H H B T T T |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Cadiz | 41 | 14 | 13 | 14 | 54 | 51 | 3 | 55 | H T B T B T |
12 | Burgos CF | 41 | 15 | 9 | 17 | 39 | 46 | -7 | 54 | H B B T B B |
13 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
14 | Sporting Gijon | 41 | 13 | 14 | 14 | 55 | 54 | 1 | 53 | T B B T B T |
15 | Deportivo La Coruna | 41 | 13 | 14 | 14 | 56 | 50 | 6 | 53 | H B T B B B |
16 | Malaga | 41 | 12 | 16 | 13 | 40 | 44 | -4 | 52 | H T T B T B |
17 | Real Zaragoza | 41 | 13 | 12 | 16 | 55 | 59 | -4 | 51 | B H T T B T |
18 | Castellon | 41 | 13 | 11 | 17 | 61 | 62 | -1 | 50 | T B T B H B |
19 | Eldense | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | B H B T H H |
20 | Tenerife | 41 | 8 | 12 | 21 | 35 | 53 | -18 | 36 | H H H H B B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 41 | 6 | 5 | 30 | 32 | 75 | -43 | 23 | B B T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation