Kết quả Granada CF vs Castellon, 23h30 ngày 25/05
Kết quả Granada CF vs Castellon Đối đầu Granada CF vs Castellon Phong độ Granada CF gần đây Phong độ Castellon gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.87O 3
0.95U 3
0.911
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Castellon
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Granada CF vs Castellon: Diễn biến chính
- 26'Giorgi Tsitaishvili (Assist:Abde Rebbach)1-0
- 33'1-0Albert-Nicolas Lottin
- 46'1-0Jesus de Miguel
Juan Escobar - 46'1-0Mamadou Traore
Jorge Giovani Zarfino Calandria - 59'Stoichkov
Giorgi Tsitaishvili1-0 - 61'1-0Daijiro Chirino
- 64'1-0Salva Ruiz Rodriguez
Nick Markanich - 69'1-1
Brian Cipenga (Assist:Albert-Nicolas Lottin)
- 72'Ricard Sanchez Sendra
Ruben Sanchez Saez1-1 - 72'Kamil Jozwiak
Abde Rebbach1-1 - 72'1-1Calavera Espinach Josep
Gonzalo Pastor - 72'Miguel Brau
Carlos Neva1-1 - 74'Ricard Sanchez Sendra1-1
- 83'1-1Santi Boriko
Jozhua Vertrouwd - 83'Shon Weissman
Manuel Trigueros Munoz1-1 - 89'Ricard Sanchez Sendra (Assist:Shon Weissman)2-1
- 90'Manu Lama2-1
- 90'Miguel Brau2-1
-
Granada CF vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
- Granada CF4-3-31Luca Zidane15Carlos Neva24Loic Williams16Manu Lama2Ruben Sanchez Saez23Manuel Trigueros Munoz6Martin Hongla8Gonzalo Villar21Abde Rebbach7Lucas Boye11Giorgi Tsitaishvili18Albert-Nicolas Lottin20Nick Markanich51Gonzalo Pastor12Milos Jojic2Jorge Giovani Zarfino Calandria25Juan Escobar16Brian Cipenga22Daijiro Chirino14Oscar Gil33Jozhua Vertrouwd13Amir Abedzadeh
- Đội hình dự bị
- 3Miguel Brau5Pablo Insua Blanco18Kamil Jozwiak32Juanma Lendinez25Diego Marino Villar13Marc Martinez Aranda26Sergio Rodelas4Miguel Angel Rubio20Sergio Ruiz Alonso12Ricard Sanchez Sendra10Stoichkov9Shon WeissmanSanti Boriko 29Calavera Espinach Josep 23Camara Ousmane 24Mauro Costa 37Gonzalo Alejandro Crettaz 1Jesus de Miguel 9Toni Gabarri 40Awer Mabil 19Salva Ruiz Rodriguez 17Raul Sanchez 10Mamadou Traore 3Thomas Van Den Belt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose SandovalJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Castellon: Số liệu thống kê
- Granada CFCastellon
- 11Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 25Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài2
-
- 11Sút Phạt14
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 392Số đường chuyền323
-
- 85%Chuyền chính xác79%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 1Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 13Đánh chặn7
-
- 22Ném biên18
-
- 11Cản phá thành công12
-
- 10Thử thách8
-
- 26Long pass23
-
- 99Pha tấn công55
-
- 48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 41 | 21 | 13 | 7 | 68 | 42 | 26 | 76 | T B H T T T |
2 | Elche | 41 | 21 | 11 | 9 | 55 | 34 | 21 | 74 | H H T B B T |
3 | Real Oviedo | 41 | 20 | 12 | 9 | 54 | 41 | 13 | 72 | H T T H T T |
4 | Mirandes | 41 | 21 | 9 | 11 | 56 | 39 | 17 | 72 | B T T T T H |
5 | Racing Santander | 41 | 19 | 11 | 11 | 63 | 50 | 13 | 68 | T T B H B H |
6 | Almeria | 41 | 18 | 12 | 11 | 70 | 55 | 15 | 66 | B T T B T H |
7 | Granada CF | 41 | 18 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 65 | T H B B T T |
8 | SD Huesca | 41 | 17 | 10 | 14 | 55 | 47 | 8 | 61 | B H B B T B |
9 | Eibar | 41 | 15 | 13 | 13 | 44 | 40 | 4 | 58 | H H B T T T |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Cadiz | 41 | 14 | 13 | 14 | 54 | 51 | 3 | 55 | H T B T B T |
12 | Burgos CF | 41 | 15 | 9 | 17 | 39 | 46 | -7 | 54 | H B B T B B |
13 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
14 | Sporting Gijon | 41 | 13 | 14 | 14 | 55 | 54 | 1 | 53 | T B B T B T |
15 | Deportivo La Coruna | 41 | 13 | 14 | 14 | 56 | 50 | 6 | 53 | H B T B B B |
16 | Malaga | 41 | 12 | 16 | 13 | 40 | 44 | -4 | 52 | H T T B T B |
17 | Real Zaragoza | 41 | 13 | 12 | 16 | 55 | 59 | -4 | 51 | B H T T B T |
18 | Castellon | 41 | 13 | 11 | 17 | 61 | 62 | -1 | 50 | T B T B H B |
19 | Eldense | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | B H B T H H |
20 | Tenerife | 41 | 8 | 12 | 21 | 35 | 53 | -18 | 36 | H H H H B B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 41 | 6 | 5 | 30 | 32 | 75 | -43 | 23 | B B T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation