Phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Phong độ Cordoba gần đây
- 06/04/2025MalagaCordoba0 - 0W
- 30/03/2025CordobaElche1 - 1L
- 25/03/2025ZaragozaCordoba0 - 0D
- 16/03/2025CordobaSporting Gijon1 - 0D
- 08/03/2025Deportivo La CorunaCordoba0 - 0D
- 02/03/2025CordobaGranada CF2 - 0W
- 22/02/20251 Racing de FerrolCordoba0 - 0W
- 16/02/2025TenerifeCordoba2 - 2W
- 09/02/2025CordobaSD Huesca1 - 0L
- 03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1W
Thống kê phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025MalagaCordoba0 - 0W
- 30/03/2025CordobaElche1 - 1L
- 25/03/2025ZaragozaCordoba0 - 0D
- 16/03/2025CordobaSporting Gijon1 - 0D
- 08/03/2025Deportivo La CorunaCordoba0 - 0D
- 02/03/2025CordobaGranada CF2 - 0W
- 22/02/20251 Racing de FerrolCordoba0 - 0W
- 16/02/2025TenerifeCordoba2 - 2W
- 09/02/2025CordobaSD Huesca1 - 0L
- 03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1W
- Kết quả Cordoba mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cordoba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Cordoba (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 31 | 13 | 14 | 4 | 38 | 27 | 11 | 53 | T H H H T T |
2 | Real Murcia | 31 | 15 | 7 | 9 | 41 | 27 | 14 | 52 | B B T H T T |
3 | Antequera CF | 31 | 12 | 14 | 5 | 47 | 40 | 7 | 50 | H H T B B T |
4 | Ibiza Eivissa | 31 | 14 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 49 | T T H B B H |
5 | Merida AD | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 48 | -3 | 48 | H T B T T T |
6 | Atletico de Madrid B | 31 | 11 | 12 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H H B T |
7 | Sevilla Atletico | 31 | 12 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 44 | B H T T B B |
8 | Hercules | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B T H H T B |
9 | Real Madrid Castilla | 31 | 9 | 15 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | H H H H H H |
10 | AD Alcorcon | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 42 | 2 | 41 | H T B T T T |
11 | Algeciras | 31 | 9 | 13 | 9 | 34 | 37 | -3 | 40 | H B H T T T |
12 | Real Betis B | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T T H B B |
13 | Villarreal B | 31 | 8 | 14 | 9 | 41 | 35 | 6 | 38 | B T T B H B |
14 | Fuenlabrada | 31 | 8 | 12 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H T B B H H |
15 | Recreativo Huelva | 31 | 7 | 14 | 10 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B H H B T |
16 | Yeclano Deportivo | 31 | 7 | 13 | 11 | 28 | 26 | 2 | 34 | T B H B H B |
17 | UD Marbella | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 47 | -9 | 34 | H B B B T H |
18 | Atletico Sanluqueno | 31 | 7 | 13 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | H B H H T B |
19 | CD Alcoyano | 31 | 8 | 10 | 13 | 24 | 38 | -14 | 34 | H B B T B B |
20 | CF Intercity | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha