Kết quả Burgos CF vs Cordoba, 23h30 ngày 10/05
Kết quả Burgos CF vs Cordoba Đối đầu Burgos CF vs Cordoba Phong độ Burgos CF gần đây Phong độ Cordoba gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.38X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Cordoba
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 39
-
Burgos CF vs Cordoba: Diễn biến chính
- 22'0-1
Pedro Ortiz (Assist:Carlos Albarran)
- 27'Fernando Nino (Assist:Alex Sancris)1-1
- 58'1-2
Theo Zidane
- 65'Alex Sancris1-2
- 68'Eduardo David Espiau Hernandez
David Gonzalez Ballesteros1-2 - 68'Borja Sanchez Gil,Borja
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro1-2 - 70'Eduardo David Espiau Hernandez (Assist:Ivan Morante Ruiz)2-2
- 77'Aitor Córdoba3-2
- 78'3-2Jon Magunazelaia Argoitia
Pedro Ortiz - 83'Ivan Morante Ruiz3-2
- 84'Marcelo Exposito Jimenez
Alex Sancris3-2 - 84'3-2Ander Yoldi Aizagar
Theo Zidane - 84'Dani Ojeda
Fernando Nino3-2 - 87'3-2Antonio Manuel Casas Marin
Isma Ruiz - 87'3-2Genaro Rodriguez Serrano
Jacobo Gonzalez - 90'Ruben Quintanilla
Ivan Morante Ruiz3-2 - 90'Miguel Atienza3-2
- 90'3-2Cristian Carracedo
- 90'3-2Antonio Manuel Casas Marin
-
Burgos CF vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
- Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel8Grego Sierra18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza11Alex Sancris16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro14David Gonzalez Ballesteros9Fernando Nino23Cristian Carracedo14Nikolay Obolskiy10Jacobo Gonzalez2Pedro Ortiz7Theo Zidane8Isma Ruiz21Carlos Albarran15Xavi Sintes5Marvel3Jose Calderon13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
- 15Gabriel Bares28Mario Cantero19Eduardo David Espiau Hernandez33Marcelo Exposito Jimenez2NClomande Ghislain Konan17Fernando Mimbacas1Tomeu Nadal Mesquida6Raul Navarro7Dani Ojeda20Gonzalo Avila Gordon46Ruben Quintanilla10Borja Sanchez Gil,BorjaRuben Gonzalez 16Antonio Manuel Casas Marin 20Gabriele Corbo 25Carlos Isaac Munoz Obejero 22Jon Magunazelaia Argoitia 24Genaro Rodriguez Serrano 18Ntji Tounkara 36Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- BoloJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Cordoba: Số liệu thống kê
- Burgos CFCordoba
- 6Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 11Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút3
-
- 17Sút Phạt14
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 272Số đường chuyền472
-
- 75%Chuyền chính xác82%
-
- 14Phạm lỗi17
-
- 8Việt vị1
-
- 3Cứu thua7
-
- 11Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn8
-
- 22Ném biên28
-
- 11Cản phá thành công9
-
- 16Thử thách4
-
- 24Long pass42
-
- 80Pha tấn công88
-
- 33Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 41 | 21 | 13 | 7 | 68 | 42 | 26 | 76 | T B H T T T |
2 | Elche | 41 | 21 | 11 | 9 | 55 | 34 | 21 | 74 | H H T B B T |
3 | Real Oviedo | 41 | 20 | 12 | 9 | 54 | 41 | 13 | 72 | H T T H T T |
4 | Mirandes | 41 | 21 | 9 | 11 | 56 | 39 | 17 | 72 | B T T T T H |
5 | Racing Santander | 41 | 19 | 11 | 11 | 63 | 50 | 13 | 68 | T T B H B H |
6 | Almeria | 41 | 18 | 12 | 11 | 70 | 55 | 15 | 66 | B T T B T H |
7 | Granada CF | 41 | 18 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 65 | T H B B T T |
8 | SD Huesca | 41 | 17 | 10 | 14 | 55 | 47 | 8 | 61 | B H B B T B |
9 | Eibar | 41 | 15 | 13 | 13 | 44 | 40 | 4 | 58 | H H B T T T |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Cadiz | 41 | 14 | 13 | 14 | 54 | 51 | 3 | 55 | H T B T B T |
12 | Burgos CF | 41 | 15 | 9 | 17 | 39 | 46 | -7 | 54 | H B B T B B |
13 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
14 | Sporting Gijon | 41 | 13 | 14 | 14 | 55 | 54 | 1 | 53 | T B B T B T |
15 | Deportivo La Coruna | 41 | 13 | 14 | 14 | 56 | 50 | 6 | 53 | H B T B B B |
16 | Malaga | 41 | 12 | 16 | 13 | 40 | 44 | -4 | 52 | H T T B T B |
17 | Real Zaragoza | 41 | 13 | 12 | 16 | 55 | 59 | -4 | 51 | B H T T B T |
18 | Castellon | 41 | 13 | 11 | 17 | 61 | 62 | -1 | 50 | T B T B H B |
19 | Eldense | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | B H B T H H |
20 | Tenerife | 41 | 8 | 12 | 21 | 35 | 53 | -18 | 36 | H H H H B B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 41 | 6 | 5 | 30 | 32 | 75 | -43 | 23 | B B T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation