Kết quả Cordoba vs Cadiz, 01h30 ngày 03/05
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.02O 2.25
0.96U 2.25
0.881
2.15X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Cadiz
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38
-
Cordoba vs Cadiz: Diễn biến chính
- 24'Cristian Carracedo (Assist:Nikolay Obolskiy)1-0
- 34'1-0David Gillies
- 37'1-0Jose Antonio Caro Diaz
Oscar Melendo - 38'Jacobo Gonzalez2-0
- 46'2-0Isaac Carcelen Valencia
Joseba Zaldua Bengoetxea - 46'2-0Victor Chust
Javi Ontiveros - 47'2-1
RogerLast Martiacute Salvador (Assist:Mario Climent)
- 57'Xavi Sintes2-1
- 59'2-2
Victor Chust (Assist:Alejandro Fernandez Iglesias,Alex)
- 63'2-2RogerLast Martiacute Salvador
- 64'Ander Yoldi Aizagar
Pedro Ortiz2-2 - 67'2-2Jose Matos
Mario Climent - 72'2-2Isaac Carcelen Valencia
- 72'2-2Victor Chust
- 73'Cristian Carracedo3-2
- 77'Genaro Rodriguez Serrano
Theo Zidane3-2 - 77'Antonio Manuel Casas Marin
Nikolay Obolskiy3-2 - 80'3-2Gonzalo Escalante
Ruben Sobrino Pozuelo - 84'Antonio Manuel Casas Marin4-2
- 88'Adrian Vazquez
Carlos Albarran4-2 - 88'Ntji Tounkara
Isma Ruiz4-2
-
Cordoba vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
- Cordoba4-3-313Carlos Marin3Jose Calderon5Marvel15Xavi Sintes21Carlos Albarran7Theo Zidane2Pedro Ortiz8Isma Ruiz10Jacobo Gonzalez14Nikolay Obolskiy23Cristian Carracedo9RogerLast Martiacute Salvador25Oscar Melendo7Ruben Sobrino Pozuelo8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex27Moussa Diakite22Javi Ontiveros2Joseba Zaldua Bengoetxea3Rafael Jimenez Jarque, Fali14Bojan Kovacevic37Mario Climent1David Gillies
- Đội hình dự bị
- 39Victor Blanco20Antonio Manuel Casas Marin25Gabriele Corbo38Pablo Munoz18Genaro Rodriguez Serrano36Ntji Tounkara29Adrian Vazquez26Ramon Vila11Ander Yoldi AizagarIsmael Alvarez 39Victor Aznar Ussen 26Isaac Carcelen Valencia 20Jose Antonio Caro Diaz 13Victor Chust 5Jose Antonio de la Rosa 19Marcos Denia 30Gonzalo Escalante 17Jose Matos 18Iker Ortega Ortega 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Juan Merino RuizMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Cadiz: Số liệu thống kê
- CordobaCadiz
- 10Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 27Tổng cú sút5
-
- 11Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài3
-
- 14Sút Phạt11
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 90Số đường chuyền79
-
- 463%Chuyền chính xác214%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị1
-
- 0Cứu thua7
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 10Đánh chặn6
-
- 15Ném biên13
-
- 8Cản phá thành công7
-
- 4Thử thách8
-
- 23Long pass21
-
- 109Pha tấn công60
-
- 68Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation