Kết quả Eibar vs Burgos CF, 21h15 ngày 17/05
Kết quả Eibar vs Burgos CF Đối đầu Eibar vs Burgos CF Phong độ Eibar gần đây Phong độ Burgos CF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2
1.04U 2
0.821
2.05X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Burgos CF
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
Eibar vs Burgos CF: Diễn biến chính
- 37'Jose Corpas1-0
- 57'1-0Alex Sancris
- 59'1-0Aitor Córdoba
- 64'1-0Eduardo David Espiau Hernandez
Iago Cordoba Kerejeta - 64'1-0Dani Ojeda
David Gonzalez Ballesteros - 68'Ivan Gil
Antonio Puertas1-0 - 68'Javier Martinez Calvo
Jon Guruzeta1-0 - 75'1-0Borja Sanchez Gil,Borja
Miguel Atienza - 75'1-0Marcelo Exposito Jimenez
Alex Sancris - 84'Alvaro Carrillo
Anaitz Arbilla Zabala1-0 - 84'Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino1-0 - 85'1-0Gabriel Bares
Ivan Morante Ruiz - 88'1-0Grego Sierra
- 90'Oscar Carrasco Sojo
Jose Corpas1-0 - 90'1-0Florian Miguel
-
Eibar vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
- Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino23Anaitz Arbilla Zabala22Aritz Arambarri2Sergio Cubero10Matheus Pereira da Silva6Sergio Alvarez Diaz21Jon Guruzeta20Antonio Puertas17Jose Corpas9Jon Bautista9Fernando Nino11Alex Sancris14David Gonzalez Ballesteros21Iago Cordoba Kerejeta5Miguel Atienza23Ivan Morante Ruiz4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba8Grego Sierra3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
- 28Iker Alday14Hodei Arrillaga35Oscar Carrasco Sojo4Alvaro Carrillo1Alex Dominguez12Ivan Gil24Javier Martinez Calvo18Martin Merquelanz11Jorge Pascual19Toni VillaGabriel Bares 15Eduardo David Espiau Hernandez 19Marcelo Exposito Jimenez 33NClomande Ghislain Konan 2Nikola Milicic 24Fernando Mimbacas 17Tomeu Nadal Mesquida 1Raul Navarro 6Dani Ojeda 7Gonzalo Avila Gordon 20Ruben Quintanilla 46Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joseba Etxeberria LizardiBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Burgos CF: Số liệu thống kê
- EibarBurgos CF
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 10Sút Phạt20
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 437Số đường chuyền469
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 20Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 2Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn6
-
- 25Ném biên33
-
- 12Cản phá thành công15
-
- 12Thử thách10
-
- 31Long pass31
-
- 114Pha tấn công84
-
- 44Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 41 | 21 | 13 | 7 | 68 | 42 | 26 | 76 | T B H T T T |
2 | Elche | 41 | 21 | 11 | 9 | 55 | 34 | 21 | 74 | H H T B B T |
3 | Real Oviedo | 41 | 20 | 12 | 9 | 54 | 41 | 13 | 72 | H T T H T T |
4 | Mirandes | 41 | 21 | 9 | 11 | 56 | 39 | 17 | 72 | B T T T T H |
5 | Racing Santander | 41 | 19 | 11 | 11 | 63 | 50 | 13 | 68 | T T B H B H |
6 | Almeria | 41 | 18 | 12 | 11 | 70 | 55 | 15 | 66 | B T T B T H |
7 | Granada CF | 41 | 18 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 65 | T H B B T T |
8 | SD Huesca | 41 | 17 | 10 | 14 | 55 | 47 | 8 | 61 | B H B B T B |
9 | Eibar | 41 | 15 | 13 | 13 | 44 | 40 | 4 | 58 | H H B T T T |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Cadiz | 41 | 14 | 13 | 14 | 54 | 51 | 3 | 55 | H T B T B T |
12 | Burgos CF | 41 | 15 | 9 | 17 | 39 | 46 | -7 | 54 | H B B T B B |
13 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
14 | Sporting Gijon | 41 | 13 | 14 | 14 | 55 | 54 | 1 | 53 | T B B T B T |
15 | Deportivo La Coruna | 41 | 13 | 14 | 14 | 56 | 50 | 6 | 53 | H B T B B B |
16 | Malaga | 41 | 12 | 16 | 13 | 40 | 44 | -4 | 52 | H T T B T B |
17 | Real Zaragoza | 41 | 13 | 12 | 16 | 55 | 59 | -4 | 51 | B H T T B T |
18 | Castellon | 41 | 13 | 11 | 17 | 61 | 62 | -1 | 50 | T B T B H B |
19 | Eldense | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | B H B T H H |
20 | Tenerife | 41 | 8 | 12 | 21 | 35 | 53 | -18 | 36 | H H H H B B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 41 | 6 | 5 | 30 | 32 | 75 | -43 | 23 | B B T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation