Kết quả Malaga vs Sporting Gijon, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Malaga vs Sporting Gijon Đối đầu Malaga vs Sporting Gijon Phong độ Malaga gần đây Phong độ Sporting Gijon gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
0.84U 2
1.041
2.30X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.62-0
1.28O 0.75
0.78U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
Malaga vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
- 59'0-1
Juan Ferney Otero Tovar (Assist:Guillermo Rosas Alonso)
- 60'Manuel Molina Valero
Julen Lobete Cienfuegos0-1 - 61'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Izan Merino0-1 - 63'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni0-1
- 67'Chupete (Assist:David Larrubia)1-1
- 67'1-1Diego Sanchez
Cesar Gelabert - 74'1-1Dani Queipo
Nico Serrano - 77'1-1Pablo Garcia Carrasco
- 77'Jokin Gabilondo
Diego Murillo1-1 - 83'Chupete (Assist:Victor Garcia Marin)2-1
- 84'Chupete2-1
- 88'2-1Victor Campuzano Bonilla
Lander Olaetxea - 88'Rafa Rodriguez
David Larrubia2-1 - 88'2-1Nacho Martin
Pablo Garcia Carrasco - 88'Juan Pedro Jimenez Melero
Chupete2-1 - 89'Alex Pastor2-1
-
Malaga vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
- Malaga4-4-21Alfonso Herrero14Victor Garcia Marin20Nelson Montealegre5Alex Pastor16Diego Murillo24Julen Lobete Cienfuegos19Luismi29Izan Merino26Antonito27Chupete10David Larrubia19Juan Ferney Otero Tovar7Campos Gaspar18Cesar Gelabert21Nico Serrano14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez2Guillermo Rosas Alonso15Nikola Maras4Roberto Suarez Pier5Pablo Garcia Carrasco1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
- 9Roko Baturina17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni2Jokin Gabilondo8Juan Pedro Jimenez Melero13Carlos Lopez Nogueras22Daniel Lorenzo Guerrero11Kevin Villodres12Manuel Molina Valero3Carlos Puga36Angel Recio Gutierrez37Rafa Rodriguez23Luca Sangalli FuentesVictor Campuzano Bonilla 11Jose Angel Valdes Diaz 3Eric Curbelo 23Carlos Dotor 12Christian Leal 13Iker Martinez 26Nacho Martin 6Gerard Moreno 38Alex Oyon 27Dani Queipo 9Diego Sanchez 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergio Pellicer GarciaMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
- MalagaSporting Gijon
- 9Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt6
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 444Số đường chuyền385
-
- 78%Chuyền chính xác70%
-
- 6Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 3Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn7
-
- 19Ném biên23
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách15
-
- 29Long pass21
-
- 103Pha tấn công82
-
- 39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation