Kết quả SD Huesca vs Elche, 23h30 ngày 17/05
Kết quả SD Huesca vs Elche Đối đầu SD Huesca vs Elche Phong độ SD Huesca gần đây Phong độ Elche gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.81O 2
1.08U 2
0.781
3.90X
2.902
2.10Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Elche
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
SD Huesca vs Elche: Diễn biến chính
- 12'0-0German Valera
- 17'Sielva0-0
- 29'0-1
alvaro Nunez
- 31'Ruben Pulido0-1
- 58'0-1Marc Aguado Pallares
- 58'0-1German Valera
- 63'0-1Jairo Izquierdo Gonzalez
Mourad El Ghezouani - 64'Toni Abad
Ruben Pulido0-1 - 64'Diego Gonzalez
Sielva0-1 - 67'Jorge Pulido Mayoral0-1
- 72'0-1Agustin Alvarez Martinez
Oscar Plano Pedreno - 72'0-1Nicolás Castro
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau - 76'Hugo Claudio Vallejo Aviles
Ignasi Vilarrasa0-1 - 76'Joaquin Munoz Benavides
Jorge Pulido Mayoral0-1 - 79'Diego Gonzalez (Assist:Serge Patrick Njoh Soko)1-1
- 80'Iker Unzueta
Javier Hernandez1-1 - 85'1-1Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
alvaro Nunez - 85'1-1Jose Alejandro Martin Valeron
Marc Aguado Pallares - 90'Joaquin Munoz Benavides (Assist:Diego Gonzalez)2-1
- 90'Joaquin Munoz Benavides2-1
- 90'Iker Unzueta2-1
-
SD Huesca vs Elche: Đội hình chính và dự bị
- SD Huesca5-3-21Juan Manuel Perez Ruiz20Ignasi Vilarrasa4Ruben Pulido14Jorge Pulido Mayoral5Miguel Loureiro7Gerard Valentin22Iker Kortajarena Canellada23Sielva27Javier Hernandez9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko19Mourad El Ghezouani7Oscar Plano Pedreno10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau8Marc Aguado Pallares14Aleix Febas20German Valera5John Nwankwo Donald22David Affengruber6Pedro Bigas Rigo15alvaro Nunez13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
- 15Jeremy Blasco37Willy Chatiliez18Diego Gonzalez16Moi Delgado11Joaquin Munoz Benavides30Adrian Pereda8Javier Perez Mateo2Toni Abad21Iker Unzueta10Hugo Claudio Vallejo AvilesJose Alejandro Martin Valeron 16Agustin Alvarez Martinez 9Nicolás Castro 21Gerard Hernandez 31Ali Houary 35Jairo Izquierdo Gonzalez 3Jose Antonio Fernandez Pomares 17Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Rodrigo Mendoza 30Pejino 23Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cuco ZigandaSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Elche: Số liệu thống kê
- SD HuescaElche
- 7Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút1
-
- 14Sút Phạt17
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 386Số đường chuyền399
-
- 85%Chuyền chính xác79%
-
- 17Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị0
-
- 2Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 7Đánh chặn4
-
- 22Ném biên14
-
- 6Cản phá thành công8
-
- 7Thử thách12
-
- 23Long pass18
-
- 86Pha tấn công91
-
- 54Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 41 | 21 | 13 | 7 | 68 | 42 | 26 | 76 | T B H T T T |
2 | Elche | 41 | 21 | 11 | 9 | 55 | 34 | 21 | 74 | H H T B B T |
3 | Real Oviedo | 41 | 20 | 12 | 9 | 54 | 41 | 13 | 72 | H T T H T T |
4 | Mirandes | 41 | 21 | 9 | 11 | 56 | 39 | 17 | 72 | B T T T T H |
5 | Racing Santander | 41 | 19 | 11 | 11 | 63 | 50 | 13 | 68 | T T B H B H |
6 | Almeria | 41 | 18 | 12 | 11 | 70 | 55 | 15 | 66 | B T T B T H |
7 | Granada CF | 41 | 18 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 65 | T H B B T T |
8 | SD Huesca | 41 | 17 | 10 | 14 | 55 | 47 | 8 | 61 | B H B B T B |
9 | Eibar | 41 | 15 | 13 | 13 | 44 | 40 | 4 | 58 | H H B T T T |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Cadiz | 41 | 14 | 13 | 14 | 54 | 51 | 3 | 55 | H T B T B T |
12 | Burgos CF | 41 | 15 | 9 | 17 | 39 | 46 | -7 | 54 | H B B T B B |
13 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
14 | Sporting Gijon | 41 | 13 | 14 | 14 | 55 | 54 | 1 | 53 | T B B T B T |
15 | Deportivo La Coruna | 41 | 13 | 14 | 14 | 56 | 50 | 6 | 53 | H B T B B B |
16 | Malaga | 41 | 12 | 16 | 13 | 40 | 44 | -4 | 52 | H T T B T B |
17 | Real Zaragoza | 41 | 13 | 12 | 16 | 55 | 59 | -4 | 51 | B H T T B T |
18 | Castellon | 41 | 13 | 11 | 17 | 61 | 62 | -1 | 50 | T B T B H B |
19 | Eldense | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | B H B T H H |
20 | Tenerife | 41 | 8 | 12 | 21 | 35 | 53 | -18 | 36 | H H H H B B |
21 | Racing de Ferrol | 41 | 6 | 12 | 23 | 22 | 62 | -40 | 30 | T B B H T B |
22 | FC Cartagena | 41 | 6 | 5 | 30 | 32 | 75 | -43 | 23 | B B T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation